Định nghĩa của từ dance hall

dance hallnoun

phòng khiêu vũ

/ˈdɑːns hɔːl//ˈdæns hɔːl/

Thuật ngữ "dance hall" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó được dùng để mô tả một địa điểm công cộng để khiêu vũ khiêu vũ, thường có không gian rộng với sàn gỗ có lò xo, đồ trang trí công phu và nhạc giao hưởng sống. Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1883, trong bài đánh giá về một buổi khiêu vũ được tổ chức tại hội trường Panharmonic ở London, trong đó ghi nhận rằng "all who are fond of dancing felt that they were in a dance hall." Trong những năm tiếp theo, sự phổ biến của khiêu vũ khiêu vũ khiêu vũ tăng vọt, với các địa điểm chuyên dụng mọc lên khắp Châu Âu và Bắc Mỹ. Thời kỳ hoàng kim của khiêu vũ khiêu vũ thường được cho là vào những năm 1920 và 1930, khi các phòng khiêu vũ như Palais de Danse ở Paris và Rivoli Ballroom ở London trở nên nổi tiếng với quy mô hoành tráng, đồ trang trí quyến rũ và các ban nhạc biểu tượng như Josephine Baker và Glenn Miller. Trong khi sự trỗi dậy của nhạc disco vào những năm 1970 báo hiệu sự chuyển dịch sang các hộp đêm nhỏ hơn, thân mật hơn, thì tinh thần của phòng khiêu vũ vẫn tồn tại ở những địa điểm hiện đại như O2 Arena ở London, nơi thường xuyên tổ chức các sự kiện khiêu vũ quy mô lớn có sự góp mặt của các DJ và ca sĩ nổi tiếng thế giới. Nhìn chung, từ "dance hall" vẫn là một phần có giá trị của tiếng Anh, gợi lên hình ảnh về niềm vui, lễ kỷ niệm và sức hút không thể cưỡng lại của sàn nhảy.

namespace
Ví dụ:
  • The band played lively jazz music as the dancers swirled around the floor in the bustling dance hall.

    Ban nhạc chơi nhạc jazz sôi động trong khi các vũ công xoay tròn trên sàn trong phòng khiêu vũ nhộn nhịp.

  • The neon lights of the dance hall illuminated the faces of the teenagers as they enjoyed a night out.

    Ánh đèn neon của phòng khiêu vũ chiếu sáng khuôn mặt của những thiếu niên đang tận hưởng một đêm vui chơi.

  • The couple swayed to the beat of the music in the crowded dance hall, their feet moving in perfect unison.

    Cặp đôi lắc lư theo nhịp điệu của âm nhạc trong phòng khiêu vũ đông đúc, đôi chân họ chuyển động nhịp nhàng một cách hoàn hảo.

  • The smell of sweat and the thudding of bass filled the air in the packed dance hall, signaling the start of another night of non-stop dancing.

    Mùi mồ hôi và tiếng bass vang vọng khắp phòng khiêu vũ đông đúc, báo hiệu một đêm nhảy không ngừng nghỉ nữa sắp bắt đầu.

  • The dance hall was decorated with disco balls and colorful lights, creating a vibrant and exciting atmosphere.

    Phòng khiêu vũ được trang trí bằng những quả cầu disco và đèn nhiều màu sắc, tạo nên bầu không khí sôi động và phấn khích.

  • The singer took to the stage in the dance hall, belting out classic hits that had the crowd singing and dancing along.

    Ca sĩ bước lên sân khấu trong phòng khiêu vũ, hát những bản hit kinh điển khiến đám đông hát theo và nhảy theo.

  • The shiny wooden floor of the dance hall shone brightly under the overhead bulbs, inviting dancers to kick up their heels and have fun.

    Sàn gỗ sáng bóng của phòng khiêu vũ tỏa sáng rực rỡ dưới ánh đèn trên cao, mời gọi các vũ công nhún nhảy và vui vẻ.

  • The young people crowded the dance hall, engaged in lively dialogues and laughter as they showed off their latest moves and routines.

    Những người trẻ tuổi chen chúc trong phòng khiêu vũ, tham gia vào những cuộc đối thoại sôi nổi và tiếng cười khi họ trình diễn những động tác và điệu nhảy mới nhất của mình.

  • The dance hall was alive with the pulsing rhythm of the music and the exhilarating sounds of footfalls and laughter.

    Phòng khiêu vũ trở nên sống động với nhịp điệu sôi động của âm nhạc và âm thanh phấn khích của tiếng bước chân và tiếng cười.

  • The lights dimmed and the music slowed, signalling the end of another night of dancing in the popular dance hall.

    Ánh đèn mờ dần và tiếng nhạc chậm lại, báo hiệu một đêm khiêu vũ nữa ở vũ trường nổi tiếng đã kết thúc.

Từ, cụm từ liên quan