Định nghĩa của từ tap dance

tap dancenoun

nhảy tap

/ˈtæp dɑːns//ˈtæp dæns/

Thuật ngữ "tap dance" bắt nguồn từ phản ứng với âm thanh gõ tạo ra bởi giày của vũ công chạm sàn. Vào đầu những năm 1900, những nghệ sĩ người Mỹ gốc Phi nhưűn Squadron và Harry Taylor bắt đầu nhảy tap theo nhạc jazz syncopated, có nhịp điệu "bốn nhịp" loại trừ nhịp thứ hai và thứ tư. Điều này có nghĩa là các vũ công phải nhấn mạnh nhịp thứ nhất và thứ ba bằng cách gõ giày của họ, điều này đã tạo ra âm thanh độc đáo gắn liền với điệu nhảy tap ngày nay. Ban đầu, điệu nhảy tap được gọi là "nhảy thời gian" hoặc "nhảy juba" vì nhịp điệu syncopated và nguồn gốc của nó trong truyền thống âm nhạc của người châu Phi và người Mỹ gốc Phi. Tuy nhiên, thuật ngữ "tap dance" xuất hiện vào những năm 1930 và kể từ đó đã trở thành một hình thức khiêu vũ sân khấu phổ biến kết hợp nhịp điệu, tính thể thao và nghệ thuật trình diễn.

namespace
Ví dụ:
  • The performers tapped their way across the stage in a dazzling tap dance routine.

    Các nghệ sĩ biểu diễn điệu nhảy tap đầy ấn tượng trên sân khấu.

  • The sun beat down mercilessly on the pavement, making it seem as if rain might start tapping against the windows any moment.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống vỉa hè một cách không thương tiếc, khiến người ta có cảm giác như mưa có thể đập vào cửa sổ bất cứ lúc nào.

  • Her heels clicked against the linoleum floor as she tapped her foot impatiently, waiting for the elevator to arrive.

    Gót giày của cô kêu lạch cạch trên sàn nhà trải nhựa khi cô nhịp chân một cách sốt ruột, chờ thang máy đến.

  • The water droplets fell like little tap dancers onto the sidewalk below, creating a rhythmic pattern.

    Những giọt nước rơi xuống vỉa hè bên dưới như những vũ công múa tap, tạo nên một hình ảnh nhịp nhàng.

  • The pianist's fingers danced over the keys, tapping out a lively melody that drew everyone in the room to their feet.

    Những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm nhảy múa trên phím đàn, tạo nên giai điệu sống động khiến mọi người trong phòng đều đứng dậy.

  • The musician's hands moved with such precision that it was as if they were following a complex tap dance routine.

    Đôi tay của người nhạc công chuyển động chính xác đến mức như thể họ đang theo một điệu nhảy tap phức tạp.

  • The branches of the tree rustled in the wind, creating a soothing tap dance that lulled her to sleep.

    Những cành cây xào xạc trong gió, tạo nên điệu nhảy tap nhẹ nhàng đưa cô bé vào giấc ngủ.

  • The rain drummed against the car roof, tapping out a rhythmic pattern that mimicked the sound of a distant tap dance performance.

    Tiếng mưa gõ vào nóc xe, tạo ra những nhịp điệu giống như âm thanh của một màn biểu diễn nhảy tap ở xa.

  • Her toes tapped against the floor, keeping time with the beat of the music that played in her mind.

    Các ngón chân của cô gõ xuống sàn, theo nhịp điệu của bản nhạc đang vang lên trong tâm trí cô.

  • The delicate sound of raindrops pattering against the windowpane soothed her, lulling her into a tranquil tap dance of calmness.

    Âm thanh nhẹ nhàng của những giọt mưa rơi lộp độp trên cửa sổ làm dịu cô, đưa cô vào điệu nhảy tap yên bình của sự bình tĩnh.

Từ, cụm từ liên quan