Định nghĩa của từ tea dance

tea dancenoun

khiêu vũ trà

/ˈtiː dɑːns//ˈtiː dæns/

Thuật ngữ "tea dance" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một phong tục xã hội trong giới thượng lưu ở Anh. Cụm từ này, dùng để chỉ một điệu nhảy nhẹ nhàng vào buổi chiều diễn ra trong bữa trà chiều (bữa ăn chiều trang trọng), đã trở nên phổ biến vào những năm 1920 và 1930 như một sự thay thế cho các buổi khiêu vũ buổi tối sôi động hơn. Điệu nhảy trà cung cấp một bối cảnh thân mật và tinh tế hơn cho các cặp đôi trẻ giao lưu và thể hiện nghi thức xã hội của họ, và vì nó được tổ chức vào buổi chiều, nên nó được coi là ít táo bạo hơn các sự kiện khiêu vũ vào ban đêm. Ngày nay, truyền thống khiêu vũ trà vẫn tiếp tục trong một số nhóm xã hội nhất định, đặc biệt là trong các phòng trà truyền thống của Anh và các khu điền trang di sản, và nó vẫn là một truyền thống duyên dáng và thanh lịch tôn vinh nghệ thuật khiêu vũ và nghi thức xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • During her travels in England, Margaret thoroughly enjoyed attending the weekly tea dances organized by the local community center.

    Trong chuyến đi ở Anh, Margaret rất thích tham dự các buổi khiêu vũ trà hàng tuần do trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức.

  • Caroline's grandmother loved hosting tea dances in her garden during the summertime. It was a beloved tradition that brought the entire family together.

    Bà của Caroline thích tổ chức tiệc trà khiêu vũ trong vườn vào mùa hè. Đó là một truyền thống được yêu thích giúp gắn kết cả gia đình lại với nhau.

  • The London Ballroom was packed with dancers for their Tuesday evening tea dance. The aroma of fresh tea wafted through the air as couples swept across the dance floor.

    London Ballroom chật kín vũ công cho buổi khiêu vũ trà tối thứ Ba. Mùi thơm của trà tươi thoang thoảng trong không khí khi các cặp đôi lướt qua sàn nhảy.

  • Joanna and William met at a tea dance and immediately hit it off. They've been dating ever since.

    Joanna và William gặp nhau tại một buổi khiêu vũ trà và ngay lập tức trở nên hợp nhau. Họ đã hẹn hò kể từ đó.

  • Marie's mother taught her how to properly curtsy and waltz at your average tea dance. These lessons have served her well as an accomplished dancer in later years.

    Mẹ của Marie đã dạy cô cách chào hỏi và nhảy điệu valse đúng cách trong buổi khiêu vũ trà thông thường. Những bài học này đã giúp cô trở thành một vũ công thành đạt trong những năm sau này.

  • For Mary, a good cup of tea and a delightful dance are the perfect complement, making her weekly tea dances a much-anticipated event in her social calendar.

    Với Mary, một tách trà ngon và một điệu nhảy thú vị là sự kết hợp hoàn hảo, khiến cho buổi khiêu vũ uống trà hàng tuần trở thành sự kiện được mong đợi trong lịch trình giao lưu của cô.

  • The annual charity tea dance was a huge success thanks to the donation of hundreds of fragrant tea bags from a local shop.

    Buổi khiêu vũ trà từ thiện thường niên đã thành công rực rỡ nhờ sự đóng góp hàng trăm túi trà thơm từ một cửa hàng địa phương.

  • The town's tea dance, hosted at the community center every Thursday afternoon, was the perfect gathering place for older couples to exchange a twirl or two and a warm cup of tea.

    Buổi khiêu vũ uống trà của thị trấn, được tổ chức tại trung tâm cộng đồng vào mỗi chiều thứ năm, là nơi tụ họp lý tưởng cho các cặp đôi lớn tuổi cùng nhau xoay vòng vòng và thưởng thức tách trà ấm.

  • The genteel couples neatly stepped over each other's feet at the refined tea dance, held at the prestigious Ritz Carlton.

    Những cặp đôi lịch sự bước qua chân nhau một cách khéo léo trong buổi khiêu vũ trà tao nhã được tổ chức tại khách sạn danh tiếng Ritz Carlton.

  • Rosemary's favorite activity, other than gardening, is dancing the afternoon away at her weekly tea dance with her favorite partner, Henry.

    Hoạt động yêu thích của Rosemary, ngoài làm vườn, là khiêu vũ suốt buổi chiều tại buổi tiệc trà hàng tuần với người bạn nhảy yêu thích của cô, Henry.