Định nghĩa của từ dinner dance

dinner dancenoun

khiêu vũ trong bữa tối

/ˈdɪnə dɑːns//ˈdɪnər dæns/

Thuật ngữ "dinner dance" có nguồn gốc từ thời Victoria ở Anh, khi các sự kiện xã hội phức tạp được tổ chức để thể hiện phong cách lịch sự và giải trí tinh tế của tầng lớp thượng lưu và giàu có. Tại các sự kiện này, được gọi là các buổi họp, nam và nữ sẽ khiêu vũ sau khi cùng nhau dùng bữa tối nhiều món. Thuật ngữ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ: "dinner" (bữa ăn thường được dùng vào cuối buổi chiều hoặc buổi tối) và "dance" (hoạt động liên quan đến âm nhạc và chuyển động). Trong xã hội Anh vào thế kỷ 19, khiêu vũ là dấu hiệu của uy tín xã hội và thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế, khiến những sự kiện này trở thành một phần được coi trọng trong đời sống xã hội. Theo thời gian, khái niệm khiêu vũ trong bữa tối lan rộng ra các nơi khác trên thế giới, đặc biệt là Hoa Kỳ, nơi chúng trở thành một hình thức tụ họp xã hội ngày càng phổ biến. Ngày nay, khiêu vũ trong bữa tối thường diễn ra tại các khách sạn, phòng tiệc và các bối cảnh trang trọng khác và được sử dụng để kỷ niệm các dịp khác nhau như đám cưới, sự kiện từ thiện và chức năng của công ty. Truyền thống khiêu vũ trong bữa tối tiếp tục đóng vai trò như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc ăn uống thanh lịch và giao lưu thông qua khiêu vũ.

namespace
Ví dụ:
  • The annual charity dinner dance is set to take place at the grand ballroom of the Hilton hotel next month.

    Bữa tiệc khiêu vũ từ thiện thường niên dự kiến ​​sẽ diễn ra tại phòng khiêu vũ lớn của khách sạn Hilton vào tháng tới.

  • Sally and David's wedding reception will be in the form of a elegant dinner dance at the prestigious Ritz-Carlton.

    Tiệc cưới của Sally và David sẽ được tổ chức dưới hình thức tiệc khiêu vũ sang trọng tại khách sạn sang trọng Ritz-Carlton.

  • Emma and Jack decided to organize a sophisticated dinner dance to celebrate their engagement in the beautiful setting of the Prince's Trust Ballroom.

    Emma và Jack quyết định tổ chức một bữa tiệc khiêu vũ sang trọng để ăn mừng lễ đính hôn của họ tại phòng khiêu vũ tuyệt đẹp của Prince's Trust.

  • Last night's dinner dance at the university campus was a huge success, with over 200 students in attendance.

    Buổi tiệc khiêu vũ tối qua tại khuôn viên trường đại học đã thành công rực rỡ, với hơn 200 sinh viên tham dự.

  • The company's Christmas party will be a traditional dinner dance, featuring delicious food and live music.

    Bữa tiệc Giáng sinh của công ty sẽ là bữa tối khiêu vũ truyền thống, có đồ ăn ngon và nhạc sống.

  • The dinner dance at the community center attracted a crowd of locals who got dressed up for an evening of food, drinks, and dance.

    Bữa tiệc khiêu vũ tại trung tâm cộng đồng đã thu hút rất đông người dân địa phương đến dự tiệc tối với đồ ăn, đồ uống và khiêu vũ.

  • At the charity dinner dance, the guests were treated to a three-course meal and a fantastic live band that kept them dancing all night.

    Tại bữa tiệc khiêu vũ từ thiện, khách mời được thưởng thức bữa ăn ba món và một ban nhạc sống tuyệt vời khiến họ nhảy múa suốt đêm.

  • The art school's spring ball will be a grand dinner dance in a beautiful location, promising a night filled with glamour and fun.

    Vũ hội mùa xuân của trường nghệ thuật sẽ là một bữa tiệc khiêu vũ hoành tráng tại một địa điểm tuyệt đẹp, hứa hẹn một đêm tràn ngập sự quyến rũ và vui vẻ.

  • The annual school prom will be transformed into a dinner dance this year, with the addition of formal table settings and a three-course meal.

    Tiệc vũ hội thường niên của trường năm nay sẽ được chuyển thành tiệc tối khiêu vũ, với cách bày trí bàn tiệc trang trọng và một bữa ăn ba món.

  • The fundraising committee is planning a new major charity dinner dance to raise money for homeless people in the city, which is expected to be a grand affair with top-notch entertainment and food.

    Ủy ban gây quỹ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc khiêu vũ từ thiện lớn để gây quỹ cho những người vô gia cư trong thành phố, dự kiến ​​sẽ là một sự kiện hoành tráng với nhiều hoạt động giải trí và ẩm thực hàng đầu.

Từ, cụm từ liên quan