Định nghĩa của từ square dance

square dancenoun

khiêu vũ vuông

/ˈskweə dɑːns//ˈskwer dæns/

Nguồn gốc của thuật ngữ "square dance" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Điệu nhảy này, bao gồm các cặp đôi nhảy theo đội hình vuông, ban đầu được gọi là "contradance" hoặc "điệu nhảy đồng quê". Tuy nhiên, vào đầu những năm 1800, một số cộng đồng bắt đầu gọi điệu nhảy này là "square dance" do cách bố trí bốn cạnh, có ranh giới của các vũ công. Thuật ngữ "square" trong bối cảnh này có thể ám chỉ bốn cạnh bằng nhau của đội hình vuông mà các vũ công tạo thành, thay vì hình dạng ám chỉ bất kỳ điều gì tiêu cực hoặc cứng nhắc. Việc sử dụng thuật ngữ "square dance" trở nên phổ biến hơn khi điệu nhảy này ngày càng trở nên phổ biến trên khắp Hoa Kỳ vào những năm 1930 và 1940, một phần là nhờ các chương trình phát thanh và các đoàn múa lưu động. Ngày nay, điệu nhảy vuông vẫn là một nét đặc trưng phổ biến của nền văn hóa dân gian truyền thống của Mỹ và tiếp tục được các cộng đồng trên khắp cả nước yêu thích.

namespace

a traditional dance from the US in which groups of four couples dance together, starting the dance by facing each other in a square

một điệu nhảy truyền thống của Hoa Kỳ trong đó các nhóm bốn cặp nhảy cùng nhau, bắt đầu điệu nhảy bằng cách đối mặt với nhau trong một hình vuông

a social event at which people dance square dances

một sự kiện xã hội mà mọi người nhảy múa theo điệu vuông