- The DJ played a mix of upbeat dance music, and the partygoers couldn't resist moving to the rhythm.
DJ đã chơi một bản nhạc dance sôi động và những người dự tiệc không thể cưỡng lại việc lắc lư theo điệu nhạc.
- The dance floor was packed with people grooving to the beats of the high-energy dance music.
Sàn nhảy chật kín người đang lắc lư theo nhịp điệu của bản nhạc khiêu vũ sôi động.
- The steady pulse of the dance music created a hypnotic atmosphere that swept the crowd away.
Nhịp điệu đều đặn của nhạc khiêu vũ tạo nên bầu không khí thôi miên cuốn hút đám đông.
- My heart pounded in time with the bass-heavy dance music as I lost myself in the moment.
Tim tôi đập thình thịch theo giai điệu nhạc dance mạnh mẽ khi tôi đắm chìm vào khoảnh khắc đó.
- The electronic dance music blared from the speakers, sending waves of sound through the air.
Nhạc khiêu vũ điện tử phát ra từ loa, tạo ra những làn sóng âm thanh lan tỏa trong không khí.
- The dance music was so infectious that it seemed to course through my veins and light a fire in my soul.
Nhạc khiêu vũ có sức lan tỏa đến nỗi nó như chảy qua huyết quản của tôi và thắp sáng ngọn lửa trong tâm hồn tôi.
- People twisted and turned to the catchy melodies and overwhelming rhythm of the dance music.
Mọi người lắc lư theo giai điệu hấp dẫn và nhịp điệu sôi động của nhạc khiêu vũ.
- The vibrant, infectious dance music took over my body and left me feeling invigorated and alive.
Âm nhạc khiêu vũ sôi động, lôi cuốn chiếm trọn cơ thể tôi và khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống và phấn chấn.
- The dance music's pulsating beats echoed through the room, making your feet roll across the floor.
Những nhịp điệu sôi động của nhạc khiêu vũ vang vọng khắp phòng, khiến đôi chân bạn phải lướt trên sàn.
- The dance music was a symphony of sounds that propelled you into an otherworldly world of pure energy and movement.
Nhạc khiêu vũ là bản giao hưởng của những âm thanh đưa bạn vào thế giới siêu nhiên của năng lượng và chuyển động thuần khiết.