Định nghĩa của từ dance music

dance musicnoun

nhạc khiêu vũ

/ˈdɑːns mjuːzɪk//ˈdæns mjuːzɪk/

Thuật ngữ "dance music" có nguồn gốc từ cuối những năm 1980 tại Vương quốc Anh, như một cách để mô tả một thể loại nhạc pop cụ thể được thiết kế để khiến mọi người muốn nhảy. Vào thời điểm đó, các thể loại như nhạc dance điện tử (EDM), nhạc house và techno rất phổ biến trong bối cảnh câu lạc bộ khiêu vũ của Vương quốc Anh và các DJ sẽ chơi những bài hát này cùng nhau để tạo ra một dòng nhạc liên tục hướng đến khiêu vũ. Thuật ngữ "dance music" đã trở thành một thuật ngữ bao hàm tất cả cho loại nhạc này, bao gồm một loạt các thể loại phụ, tất cả đều tập trung vào việc tạo ra bầu không khí nhịp nhàng và tràn đầy năng lượng có lợi cho khiêu vũ. Ngày nay, nhạc dance tiếp tục phát triển và biến đổi, với các thể loại phụ mới xuất hiện thường xuyên khi các DJ và nhà sản xuất mở rộng ranh giới của những gì có thể với công nghệ nhạc dance điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • The DJ played a mix of upbeat dance music, and the partygoers couldn't resist moving to the rhythm.

    DJ đã chơi một bản nhạc dance sôi động và những người dự tiệc không thể cưỡng lại việc lắc lư theo điệu nhạc.

  • The dance floor was packed with people grooving to the beats of the high-energy dance music.

    Sàn nhảy chật kín người đang lắc lư theo nhịp điệu của bản nhạc khiêu vũ sôi động.

  • The steady pulse of the dance music created a hypnotic atmosphere that swept the crowd away.

    Nhịp điệu đều đặn của nhạc khiêu vũ tạo nên bầu không khí thôi miên cuốn hút đám đông.

  • My heart pounded in time with the bass-heavy dance music as I lost myself in the moment.

    Tim tôi đập thình thịch theo giai điệu nhạc dance mạnh mẽ khi tôi đắm chìm vào khoảnh khắc đó.

  • The electronic dance music blared from the speakers, sending waves of sound through the air.

    Nhạc khiêu vũ điện tử phát ra từ loa, tạo ra những làn sóng âm thanh lan tỏa trong không khí.

  • The dance music was so infectious that it seemed to course through my veins and light a fire in my soul.

    Nhạc khiêu vũ có sức lan tỏa đến nỗi nó như chảy qua huyết quản của tôi và thắp sáng ngọn lửa trong tâm hồn tôi.

  • People twisted and turned to the catchy melodies and overwhelming rhythm of the dance music.

    Mọi người lắc lư theo giai điệu hấp dẫn và nhịp điệu sôi động của nhạc khiêu vũ.

  • The vibrant, infectious dance music took over my body and left me feeling invigorated and alive.

    Âm nhạc khiêu vũ sôi động, lôi cuốn chiếm trọn cơ thể tôi và khiến tôi cảm thấy tràn đầy sức sống và phấn chấn.

  • The dance music's pulsating beats echoed through the room, making your feet roll across the floor.

    Những nhịp điệu sôi động của nhạc khiêu vũ vang vọng khắp phòng, khiến đôi chân bạn phải lướt trên sàn.

  • The dance music was a symphony of sounds that propelled you into an otherworldly world of pure energy and movement.

    Nhạc khiêu vũ là bản giao hưởng của những âm thanh đưa bạn vào thế giới siêu nhiên của năng lượng và chuyển động thuần khiết.