Định nghĩa của từ daisy chain

daisy chainnoun

chuỗi hoa cúc

/ˈdeɪzi tʃeɪn//ˈdeɪzi tʃeɪn/

Thuật ngữ "daisy chain" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 và ban đầu dùng để chỉ một nhóm trẻ em nắm tay nhau thành một vòng tròn, trông giống như một hàng hoa cúc xâu lại với nhau. Cụm từ "daisy chain" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào năm 1871 trong bài luận "Murder Considered as One of the Fine Arts" của Thomas De Quincey. Trong bài luận, De Quincey đã sử dụng cụm từ này để mô tả một loạt các cảnh giết người, nhưng cách diễn đạt này nhanh chóng mất đi sự liên tưởng ghê rợn và được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ một hàng hoặc một chuỗi các mục được kết nối theo trình tự. Ngày nay, "daisy chain" thường được sử dụng để mô tả những thứ như một nhóm các thiết bị điện tử được kết nối theo trình tự thông qua một nguồn điện duy nhất, một hàng máy tính được kết nối với nhau để kết nối mạng hoặc một hàng súng được kết nối bằng các kẹp đạn.

namespace
Ví dụ:
  • The children spent hours playing with their daisy chain, weaving the yellow petals together to create a colorful garland around the backyard.

    Trẻ em đã dành nhiều giờ chơi với chuỗi hoa cúc, đan những cánh hoa màu vàng lại với nhau để tạo thành một vòng hoa đầy màu sắc quanh sân sau.

  • As the sun began to set, the daisy chain hung from the branches of the tree like a delicate piece of art, shivering in the cool evening breeze.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, chuỗi hoa cúc rủ xuống từ cành cây như một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo, run rẩy trong làn gió mát buổi tối.

  • The morning dew glistened on the fresh daisy chain, the fragrance of the petals filling the air with a light, sweet scent.

    Sương sớm lấp lánh trên chuỗi hoa cúc tươi, hương thơm của cánh hoa lan tỏa trong không khí một mùi hương nhẹ nhàng, ngọt ngào.

  • The flower girl's dress was strung with a daisy chain as she skipped down the aisle of the church, scattering petals in her wake.

    Chiếc váy của bé gái rải hoa được xâu bằng một chuỗi hoa cúc khi cô bé nhảy xuống lối đi của nhà thờ, làm rơi những cánh hoa theo sau.

  • The daisy chain draped beautifully around the window sill, casting dancing shadows as the light changed throughout the day.

    Chuỗi hoa cúc rủ xuống bệ cửa sổ một cách đẹp mắt, tạo nên những cái bóng nhảy múa khi ánh sáng thay đổi trong suốt cả ngày.

  • The daisy chain glinted in the sunlight pouring through the window, each link shining like a miniature sun.

    Chuỗi hoa cúc lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ, mỗi mắt xích tỏa sáng như một mặt trời thu nhỏ.

  • The little girl's hair was decorated with a sparkling daisy chain, weaving softly around her forehead as she twirled and laughed.

    Mái tóc của cô bé được trang trí bằng một chuỗi hoa cúc lấp lánh, nhẹ nhàng quấn quanh trán khi cô bé xoay tròn và cười.

  • The daisy chain swayed gently in the cool night breeze, each link glimmering like a clear crystal in the soft moonlight.

    Chuỗi hoa cúc đung đưa nhẹ nhàng trong làn gió đêm mát mẻ, mỗi mắt xích lấp lánh như viên pha lê trong suốt dưới ánh trăng dịu nhẹ.

  • The daisy chain was woven into a circle, the perfect finishing touch on the Craft Fair's centerpiece, complete with florescent bulbs, greenery, and wooden signs.

    Chuỗi hoa cúc được đan thành hình tròn, là điểm nhấn hoàn hảo cho trung tâm của Hội chợ thủ công, hoàn chỉnh với bóng đèn huỳnh quang, cây xanh và biển hiệu bằng gỗ.

  • The young girl's daisy chain was a work of art, each petal placed with care, forming a perfect harmony of colors and shapes, symbolizing the beauty and unity of nature.

    Chuỗi hoa cúc của cô gái trẻ là một tác phẩm nghệ thuật, mỗi cánh hoa được sắp xếp cẩn thận, tạo nên sự hài hòa hoàn hảo về màu sắc và hình khối, tượng trưng cho vẻ đẹp và sự thống nhất của thiên nhiên.