Định nghĩa của từ childhood

childhoodnoun

thời thơ ấu

/ˈtʃaɪldhʊd//ˈtʃaɪldhʊd/

Từ "childhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "cild" dùng để chỉ trẻ em hoặc thanh thiếu niên, và "hild" có nghĩa là "growth" hoặc "phát triển". Sự kết hợp của hai từ này, "cildhild", biểu thị trạng thái là trẻ em hoặc giai đoạn tăng trưởng và phát triển từ thời thơ ấu đến tuổi vị thành niên. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "childhood," lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14. Đến thế kỷ 15, "childhood" đã mang ý nghĩa của giai đoạn những năm tháng vô tư và ngây thơ khi còn là trẻ em, không phải chịu trách nhiệm và lo lắng của tuổi trưởng thành. Ngày nay, từ "childhood" được sử dụng rộng rãi để mô tả những năm tháng hình thành nên cuộc đời của một người, một giai đoạn thường được đặc trưng bởi sự tò mò, trí tưởng tượng và vui chơi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtuổi thơ ấu, thời thơ ấu

meaningtrở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm (người già)

namespace
Ví dụ:
  • During her childhood, Jane spent many happy hours playing in the backyard with her siblings and neighbors.

    Trong suốt thời thơ ấu của mình, Jane đã dành nhiều giờ vui vẻ chơi đùa ở sân sau với anh chị em và hàng xóm.

  • John's childhood memories of riding bikes with his friends through the streets of his hometown are still vivid in his mind.

    Những ký ức tuổi thơ của John về việc đạp xe cùng bạn bè qua những con phố quê hương vẫn còn sống động trong tâm trí anh.

  • I cherish the innocence and simplicity of my childhood, when I would spend hours building sandcastles by the sea.

    Tôi trân trọng sự ngây thơ và giản dị của tuổi thơ, khi tôi dành hàng giờ để xây lâu đài cát bên bờ biển.

  • Sarah's childhood was filled with the sound of her grandmother's loving laughter and the smell of fresh-baked cookies wafting from the kitchen.

    Tuổi thơ của Sarah tràn ngập tiếng cười yêu thương của bà và mùi bánh quy mới nướng thoang thoảng từ bếp.

  • The lazy days of summer in childhood, spent gazing at the clouds and listening to the cicadas, hold a special place in my heart.

    Những ngày hè lười biếng thời thơ ấu, dành để ngắm mây và lắng nghe tiếng ve sầu, chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi.

  • Growing up in a small town, Mark learned the value of community and the importance of taking care of one another.

    Lớn lên ở một thị trấn nhỏ, Mark đã hiểu được giá trị của cộng đồng và tầm quan trọng của việc chăm sóc lẫn nhau.

  • My childhood was marked by the scent of freshly cut grass and the warmth of the sun on my skin as I played outside until the stars came out.

    Tuổi thơ của tôi gắn liền với mùi cỏ mới cắt và hơi ấm của ánh nắng mặt trời trên làn da khi tôi chơi đùa bên ngoài cho đến khi bầu trời đầy sao.

  • In childhood, the world was a big, exciting place, full of possibility and wonder.

    Khi còn nhỏ, thế giới là một nơi rộng lớn, thú vị, đầy những điều kỳ diệu và khả năng.

  • As a child, Rachel treasured the conversations with her grandparents from whom she learned about the world and the generations that came before her.

    Khi còn nhỏ, Rachel rất trân trọng những cuộc trò chuyện với ông bà, những người đã giúp cô học được nhiều điều về thế giới và những thế hệ trước.

  • For Jessica, the simple joys of childhood, like catching fireflies in glass jars and making mud pies, still hold a special place in her heart.

    Đối với Jessica, những niềm vui giản dị của tuổi thơ, như bắt đom đóm trong lọ thủy tinh và làm bánh bùn, vẫn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim cô.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a/somebody’s second childhood
a time in the life of an adult person when they behave like a child again