Định nghĩa của từ petal

petalnoun

cánh hoa

/ˈpetl//ˈpetl/

Từ "petal" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "petale", bắt nguồn từ tiếng Latin "petalum". Trong tiếng Latin, "petalum" dùng để chỉ một chiếc lá hoặc một phiến lá, nhưng trong thực vật học, nó đặc biệt dùng để chỉ các phần mỏng, có màu của một bông hoa. Từ tiếng Latin "petalum" được cho là bắt nguồn từ động từ "petalare", có nghĩa là "làm lỏng" hoặc "mở ra", có thể là do cách cánh hoa bung ra khỏi nụ. Từ "petal" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và vẫn giữ nguyên ý nghĩa thực vật ban đầu của nó. Theo thời gian, từ này cũng mang hàm ý thơ ca và tượng trưng, ​​thường gợi lên bản chất mỏng manh và phù du của hoa. Ngày nay, từ "petal" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để mô tả các phần mềm mại, đầy màu sắc của một bông hoa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cánh hoa

namespace
Ví dụ:
  • The delicate petals of the rose were soft to the touch as I ran my fingers over them.

    Những cánh hoa hồng mỏng manh, mềm mại khi tôi lướt ngón tay qua chúng.

  • The flower garden was a vibrant explosion of colors, with petals in shades of red, yellow, and pink.

    Vườn hoa rực rỡ sắc màu với những cánh hoa mang sắc đỏ, vàng và hồng.

  • The petals of the cherry blossom tree gently fell to the ground, creating a carpet of pink.

    Những cánh hoa anh đào nhẹ nhàng rơi xuống đất, tạo nên một tấm thảm màu hồng.

  • I couldn't resist the fragrance of the jasmine, and I leaned in to breathe in the scent of its sweet petals.

    Tôi không thể cưỡng lại mùi hương của hoa nhài và tôi cúi xuống để hít hà mùi hương ngọt ngào của những cánh hoa.

  • The sunflower's yellow petals inclined towards the sun, as if worshipping its radiant energy.

    Những cánh hoa hướng dương màu vàng nghiêng về phía mặt trời, như thể đang tôn thờ nguồn năng lượng rạng rỡ của nó.

  • The once vibrant petals of the pansy had withered and faded, a victim of the winter's cold.

    Những cánh hoa păng-xê vốn tươi tắn nay đã héo úa và phai màu vì cái lạnh của mùa đông.

  • The dandelion's soft petals danced in the air as a gentle breeze blew by.

    Những cánh hoa bồ công anh mềm mại nhảy múa trong không khí khi làn gió nhẹ thổi qua.

  • As I removed the petals from the hibiscus bloom, I noticed the intricate texture and pattern that adorned each one.

    Khi tôi ngắt từng cánh hoa dâm bụt, tôi nhận thấy kết cấu và hoa văn phức tạp trang trí trên từng cánh hoa.

  • The lavender bush was teeming with tiny petals that promised a calming aroma.

    Bụi hoa oải hương đầy những cánh hoa nhỏ mang đến mùi hương dịu nhẹ.

  • The lotus' pure white petals blossomed from the water, representing purity and enlightenment.

    Những cánh hoa sen trắng tinh khiết nở rộ trên mặt nước, tượng trưng cho sự thanh khiết và giác ngộ.