danh từ
sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
sự ngâm mình vào nước để rửa tội
(nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
Default
(hình học) sự nhúng chìm
sự đắm chìm
/ɪˈmɜːʃn//ɪˈmɜːrʒn/Từ "immersion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immersus", có nghĩa là "nhúng vào" hoặc "chìm". Từ tiếng Latin này là phân từ bị động của "immergere", có nghĩa là "nhúng vào" hoặc "chìm". Từ tiếng Anh "immersion" xuất hiện vào thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ hành động nhúng một thứ gì đó vào chất lỏng, chẳng hạn như nhuộm vật liệu hoặc đúc một miếng kim loại. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu mang ý nghĩa ẩn dụ, ám chỉ hành động bao quanh bản thân bằng một môi trường, nền văn hóa hoặc hoạt động cụ thể. Cảm giác đắm chìm này hiện thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm trong thực tế ảo, trò chơi điện tử hoặc phương tiện tương tác khác, trong đó người dùng được bao quanh bởi một thế giới mô phỏng và có thể tương tác với thế giới đó theo cách đắm chìm và tương tác.
danh từ
sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
sự ngâm mình vào nước để rửa tội
(nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
Default
(hình học) sự nhúng chìm
the act of putting somebody/something into a liquid, especially so that they or it are completely covered; the state of being covered by a liquid
hành động đưa ai đó/cái gì đó vào chất lỏng, đặc biệt là để họ hoặc nó được bao phủ hoàn toàn; trạng thái được bao phủ bởi chất lỏng
Ngâm mình trong nước lạnh làm mất nhiệt nhanh chóng.
lễ rửa tội bằng cách dìm toàn bộ cơ thể xuống nước (= nhúng toàn bộ cơ thể xuống nước)
Jane rất thích chương trình học ngôn ngữ tại Peru vì cô được đắm mình hoàn toàn vào nền văn hóa địa phương và có thể học tiếng Tây Ban Nha nhanh hơn so với khi học trên lớp.
Là một giáo viên tiếng Anh, Maria nhận thấy rằng việc cho học sinh của mình đắm mình vào môi trường nói tiếng Anh thực sự, chẳng hạn như trò chuyện qua Skype với người bản ngữ hoặc đến thăm một quốc gia nói tiếng Anh, giúp cải thiện đáng kể khả năng nói trôi chảy và sự tự tin của các em.
Để thực sự đắm mình vào cuộc sống về đêm của thành phố, Rachel đã chuyển đến một khu phố thời thượng và bắt đầu tham gia các chương trình âm nhạc underground và các quán bar bí mật mở cửa đến khuya.
the state of being completely involved in something
trạng thái hoàn toàn tham gia vào một cái gì đó
sự đắm chìm lâu dài của ông vào chính trị
Khóa học mang đến cơ hội đắm mình hoàn toàn vào ngôn ngữ và văn hóa.
chương trình học tiếng Pháp kéo dài năm tuần (= trong đó học sinh sẽ chỉ nghe và sử dụng tiếng Pháp)
All matches