Định nghĩa của từ daisy

daisynoun

hoa cúc

/ˈdeɪzi//ˈdeɪzi/

Từ "daisy" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ "daisy" được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "daeges eise", có nghĩa là "day's eye". Cụm từ này ám chỉ cách các cánh hoa mở ra vào buổi sáng, giống như tia nắng mặt trời, rồi khép lại vào ban đêm, giống như chuyển động tuần hoàn của mặt trời. Thuật ngữ "day's eye" sau đó được rút gọn thành "daisy". Tên gọi này vẫn được giữ nguyên và loài hoa này được biết đến với cái tên quyến rũ này kể từ đó. Thật thú vị khi lưu ý rằng thuật ngữ "daisy" thực ra không ám chỉ một loại hoa cụ thể, mà ám chỉ một nhóm thực vật có hoa thuộc chi Bellis, thường được gọi là cúc thật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây cúc

meaningngười loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất

meaning(từ lóng) chết, ngủ với giun

namespace
Ví dụ:
  • The meadow was covered in a sea of yellow as far as the eye could see, dotted with cheerful daisies.

    Đồng cỏ được bao phủ bởi một biển hoa vàng trải dài đến tận chân trời, điểm xuyết những bông cúc dại tươi tắn.

  • Little Emily couldn't resist picking a bunch of daisies from the garden to make a pretty daisy chain.

    Cô bé Emily không thể cưỡng lại được việc hái một bó hoa cúc trong vườn để tạo thành một chuỗi hoa cúc xinh đẹp.

  • The exuberant daisies added a splash of color to the otherwise dull front yard.

    Những bông cúc dại tươi tốt tô điểm thêm sắc màu cho khoảng sân trước vốn buồn tẻ.

  • The daisies in the baby's hand served as a source of innocent amusement as she giggled excitedly.

    Những bông hoa cúc trên tay em bé trở thành nguồn vui ngây thơ khi cô bé khúc khích thích thú.

  • The petals of daisies splashed in the rain, looking like delicate umbrellas protecting nature's bounty.

    Những cánh hoa cúc tung bay trong mưa, trông giống như những chiếc ô mỏng manh bảo vệ thiên nhiên tươi đẹp.

  • After a long day, the speaker decides to retreat to the peacefulness of a meadow and watch as butterflies flutter around the daisies.

    Sau một ngày dài, người nói quyết định lui về nơi yên bình của đồng cỏ và ngắm nhìn những chú bướm bay lượn quanh những bông hoa cúc.

  • She plucked a single daisy and offered it to her beloved, hoping it would convey the depth of her feelings.

    Cô hái một bông hoa cúc và tặng cho người mình yêu, hy vọng nó sẽ truyền tải được tình cảm sâu sắc của cô.

  • The cheerful brightness of the daisies served as the perfect metaphor for the speaker's own sunny disposition.

    Sự tươi sáng vui tươi của hoa cúc chính là ẩn dụ hoàn hảo cho tính cách vui vẻ của người nói.

  • The daisies wore their white and yellow petals like a cheerful smile that never faded.

    Những bông hoa cúc mang những cánh hoa màu trắng và vàng như một nụ cười tươi tắn không bao giờ phai.

  • The daisies' comic appearance, with a blushing face at the center, always brought a chuckle to the passerby's lips.

    Vẻ ngoài hài hước của hoa cúc, với khuôn mặt ửng hồng ở giữa, luôn khiến người qua đường bật cười.

Thành ngữ

be pushing up (the) daisies
(old-fashioned, humorous)to be dead and buried in the ground