danh từ
vòng hoa
sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng
to win (carry away) the garland: đắc thắng
(từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)
ngoại động từ
trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa
dùng làm vòng hoa
to win (carry away) the garland: đắc thắng