Định nghĩa của từ garland

garlandnoun

Vòng hoa

/ˈɡɑːlənd//ˈɡɑːrlənd/

Từ "garland" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "garland," có nghĩa là "bó hoa" hoặc "đồ trang trí tóc". Tuy nhiên, nghĩa hiện đại của vòng hoa đề cập cụ thể đến một sự sắp xếp trang trí hình tròn hoặc hình bán nguyệt được tạo thành bằng cách xâu chuỗi hoa, lá, trái cây hoặc các vật thể khác lại với nhau, thường được sử dụng như một vật trang trí cho các dịp lễ hội. Nguồn gốc của ý nghĩa này có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ, nơi vòng hoa thường được sử dụng làm đồ trang trí trong các nghi lễ tôn giáo và lễ hội. Sau đó, từ "garland" lan sang các ngôn ngữ châu Âu khác, chẳng hạn như tiếng Pháp (guirlande), tiếng Đức (Rosete) và tiếng Hà Lan (kroon). Việc sử dụng vòng hoa trong các nền văn hóa và bối cảnh khác nhau rất rộng rãi, từ cách sắp xếp lá cây truyền thống trong đám cưới của người Ấn Độ đến việc viết hoặc chụp ảnh để kỷ niệm các sự kiện đặc biệt. Trong thời hiện đại, vòng hoa được sử dụng làm yếu tố trang trí trong nhà, doanh nghiệp và không gian công cộng, cũng như để trang trí cá nhân. Những khả năng sáng tạo mà vòng hoa mang lại đã dẫn đến việc sử dụng chúng trong nhiều phương tiện khác nhau, từ quần áo và đồ trang sức đến đồ trang trí nhà cửa và nghệ thuật sắp đặt. Vòng hoa vẫn là biểu tượng được yêu thích và vượt thời gian của lễ kỷ niệm, lễ hội và di sản văn hóa qua thời gian và địa điểm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvòng hoa

meaningsự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng

exampleto win (carry away) the garland: đắc thắng

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) hợp tuyển (thơ, văn)

type ngoại động từ

meaningtrang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa

meaningdùng làm vòng hoa

exampleto win (carry away) the garland: đắc thắng

namespace
Ví dụ:
  • The hallway was decorated with a long garland of bright red and green poinsettias for the holiday season.

    Hành lang được trang trí bằng một vòng hoa dài làm từ hoa trạng nguyên màu đỏ tươi và xanh lá cây cho mùa lễ.

  • The bride wore a gorgeous ivory dress adorned with a delicate garland of lace and beading.

    Cô dâu mặc một chiếc váy cưới màu ngà tuyệt đẹp được trang trí bằng vòng hoa ren và hạt cườm tinh tế.

  • The classroom was strung with a cheerful garland made of construction paper snowflakes for the winter winter Wonderland theme.

    Lớp học được trang trí bằng vòng hoa vui nhộn làm từ những bông tuyết giấy thủ công theo chủ đề xứ sở thần tiên mùa đông.

  • The baby's room was decorated with a sweet garland of pink and blue cotton balls, teddy bears, and ribbons.

    Phòng của em bé được trang trí bằng một vòng hoa dễ thương làm từ những cục bông màu hồng và xanh, gấu bông và ruy băng.

  • A festive garland of colorful paper lanterns hung from the ceiling at the birthday party, adding to the cheerful ambiance.

    Một vòng hoa đèn lồng giấy đầy màu sắc treo trên trần nhà tại bữa tiệc sinh nhật, góp phần tạo nên bầu không khí vui tươi.

  • The auditorium was decorated for the fall festival with a garland of autumn leaves and twigs, creating a rustic and cozy atmosphere.

    Hội trường được trang trí cho lễ hội mùa thu bằng vòng lá và cành cây mùa thu, tạo nên bầu không khí mộc mạc và ấm cúng.

  • The mantelpiece was decorated with a beautiful garland of pinecones, holly berries, and red ribbons for the Christmas season.

    Lò sưởi được trang trí bằng một vòng hoa tuyệt đẹp làm từ quả thông, quả nhựa ruồi và ruy băng đỏ cho mùa Giáng sinh.

  • A fun garland made of chenille sticks and colorful pom-poms was hung across the playroom, adding a playful touch.

    Một vòng hoa vui nhộn làm từ những que vải nhung và những quả tua rua nhiều màu sắc được treo khắp phòng chơi, tạo thêm nét vui tươi.

  • The student center was adorned with a long garland of multi-colored streamers strung from end to end for the school's annual spirit week.

    Trung tâm sinh viên được trang trí bằng một vòng hoa dài nhiều màu sắc được xâu chuỗi từ đầu đến cuối để kỷ niệm tuần lễ tinh thần thường niên của trường.

  • The office was decorated with a floral garland of fresh peonies and roses, making it a vibrant and lively space.

    Văn phòng được trang trí bằng vòng hoa mẫu đơn và hoa hồng tươi, tạo nên không gian sống động và tươi tắn.

Từ, cụm từ liên quan