Định nghĩa của từ convict

convictverb

kết án

/kənˈvɪkt//kənˈvɪkt/

Từ "convict" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 theo thuật ngữ pháp lý của Anh. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "convictus" có nghĩa là "tha bổng", nhưng trong bối cảnh luật hình sự, nó có nghĩa là "bị kết tội". Ở Anh, thuật ngữ "convict" được sử dụng cho những cá nhân bị kết án vì những tội nghiêm trọng như trộm cắp, cướp hoặc giết người. Trước đó, những kẻ phạm tội (những cá nhân bị kết án vì những tội nghiêm trọng) bị trừng phạt bằng cách cắt xẻo cơ thể, đóng dấu hoặc hành quyết. Vào cuối thế kỷ 17, Anh bắt đầu gửi những người bị kết án đến các thuộc địa ở Mỹ như một hình thức trừng phạt và vận chuyển. Những người bị kết án này được gọi là "người vận chuyển" và thông lệ này tiếp tục cho đến Cách mạng Mỹ. Sau khi mất các thuộc địa ở Mỹ, Anh đã thành lập các thuộc địa hình sự ở Úc vào năm 1788 như một điểm đến mới cho những tên tội phạm bị kết án. Những thuộc địa này được gọi là "khu định cư hình sự" và tù nhân được gọi là "convicts" vì những bản án có tội của họ. Hệ thống vận chuyển tù nhân đến một vùng đất mới để trừng phạt được gọi là "transportation" và được sử dụng ở các quốc gia khác, chẳng hạn như Hoa Kỳ và Nam Phi, trong khoảng từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19. Ngày nay, thuật ngữ "convict" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và ám chỉ những cá nhân đã bị kết án và bỏ tù vì những tội nghiêm trọng. Trong các hệ thống pháp luật hiện đại, những cá nhân thường được gọi là "inmates" hoặc "prisoners" sau khi họ bị giam giữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bị kết án tù, người tù

exampleto convict someone of a crime: tuyên bố người nào phạm tội

examplereturned convict: tù được phóng thích

type ngoại động từ

meaningkết án, tuyên bố có tội

exampleto convict someone of a crime: tuyên bố người nào phạm tội

examplereturned convict: tù được phóng thích

meaninglàm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)

namespace
Ví dụ:
  • The convict served his full sentence and is now a free man.

    Người bị kết án đã chấp hành xong bản án và hiện đã được tự do.

  • The prison held thousands of convicts during its operation.

    Nhà tù này đã giam giữ hàng ngàn tù nhân trong suốt thời gian hoạt động.

  • The judge sentenced the thief to years in prison, making him a convict.

    Thẩm phán đã tuyên án tên trộm nhiều năm tù giam, coi hắn là tội phạm.

  • After years of hard labor, the convict emerged a changed man.

    Sau nhiều năm lao động khổ sai, người tù đã trở thành một con người khác.

  • The notorious convict escaped from the maximum-security prison in broad daylight.

    Tên tù nhân khét tiếng đã trốn thoát khỏi nhà tù an ninh tối đa ngay giữa ban ngày.

  • The convict's family pleaded for his early release, but their pleas fell on deaf ears.

    Gia đình của người bị kết án đã cầu xin cho anh ta được trả tự do sớm, nhưng lời cầu xin của họ không được chấp nhận.

  • The district attorney insisted that the convict was a danger to society and should remain incarcerated.

    Công tố viên nhấn mạnh rằng tên tội phạm này là mối nguy hiểm cho xã hội và phải bị giam giữ.

  • The convict'slegal team appealed his conviction, claiming that the evidence was flimsy.

    Nhóm luật sư của bị cáo đã kháng cáo bản án, cho rằng bằng chứng đưa ra là không đủ.

  • The convict's wife could never shake the stigma of being labeled a convict's spouse.

    Vợ của người bị kết án không bao giờ có thể thoát khỏi sự kỳ thị khi bị gắn mác là vợ của người bị kết án.

  • The convict's story was a cautionary tale about the consequences of a life of crime.

    Câu chuyện của người bị kết án là lời cảnh báo về hậu quả của cuộc sống tội phạm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches