danh từ
người bị kết án tù, người tù
to convict someone of a crime: tuyên bố người nào phạm tội
returned convict: tù được phóng thích
ngoại động từ
kết án, tuyên bố có tội
to convict someone of a crime: tuyên bố người nào phạm tội
returned convict: tù được phóng thích
làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)