Định nghĩa của từ offend

offendverb

xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu

/əˈfɛnd/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "offend" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Vào thế kỷ 13, động từ "offenden" có nghĩa là "khiến ai đó không muốn hoặc bực tức". Cảm giác không muốn hoặc bực tức này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ōf" có nghĩa là "against" và "fend" có nghĩa là "thin" hoặc "yếu đuối". Ban đầu, từ này ám chỉ việc khiến ai đó cảm thấy yếu đuối hoặc bất lực, thay vì thực sự gây ra tổn hại về thể chất. Theo thời gian, ý nghĩa của "offend" được mở rộng để bao gồm gây ra tổn hại về mặt đạo đức hoặc cảm xúc, chẳng hạn như xúc phạm đến cảm xúc hoặc giá trị của một người. Đến thế kỷ 16, từ này đã mang hàm ý hiện đại, bao gồm không chỉ tổn hại về mặt cảm xúc mà còn cả các nhạy cảm xã hội và văn hóa. Ngày nay, "offend" vẫn được dùng để mô tả những hành động hoặc câu nói gây ra sự đau khổ, khó chịu hoặc phản đối cho người khác.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningxúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương

exampleto offend against law: vi phạm luật pháp

exampleto be offended at (by) something: giận vì việc gì

exampleoffended with (by) somebody: giận ai

meaninglàm chướng (tai), làm gai (mắt)

exampleto offend against someone: xúc phạm ai

type nội động từ

meaningphạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm

exampleto offend against law: vi phạm luật pháp

exampleto be offended at (by) something: giận vì việc gì

exampleoffended with (by) somebody: giận ai

meaningxúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng

exampleto offend against someone: xúc phạm ai

namespace

to make somebody feel upset because of something you say or do that is rude or embarrassing

làm cho ai đó cảm thấy khó chịu vì điều gì đó bạn nói hoặc làm điều đó là thô lỗ hoặc đáng xấu hổ

Ví dụ:
  • They'll be offended if you don't go to their wedding.

    Họ sẽ cảm thấy bị xúc phạm nếu bạn không đến dự đám cưới của họ.

  • Neil did not mean to offend anybody with his joke.

    Neil không có ý xúc phạm bất cứ ai với trò đùa của mình.

  • She managed to offend her boyfriend’s parents as soon as she opened her mouth.

    Cô đã xúc phạm bố mẹ bạn trai ngay khi vừa mở miệng.

  • A TV interviewer must be careful not to offend.

    Người phỏng vấn truyền hình phải cẩn thận để không xúc phạm.

Ví dụ bổ sung:
  • He was very sensitive and easily offended.

    Anh ấy rất nhạy cảm và dễ bị xúc phạm.

  • Omit anything that is likely to offend people.

    Bỏ qua bất cứ điều gì có khả năng xúc phạm mọi người.

  • She stopped mid-sentence, anxious not to offend him.

    Cô dừng lại giữa câu, lo lắng không làm mất lòng anh.

  • Some people found his jokes funny but others were deeply offended.

    Một số người thấy những câu chuyện cười của anh ấy thật buồn cười nhưng những người khác lại cảm thấy bị xúc phạm sâu sắc.

to seem unpleasant to somebody

có vẻ khó chịu với ai đó

Ví dụ:
  • The smell from the farm offended some people.

    Mùi hôi từ trang trại khiến một số người khó chịu.

  • an ugly building that offends the eye

    một tòa nhà xấu xí làm mất mắt

  • The show was careful not to offend local sensibilities (= hurt the feelings of local people).

    Chương trình đã cẩn thận để không xúc phạm đến sự nhạy cảm của địa phương (= làm tổn thương cảm xúc của người dân địa phương).

to commit a crime or crimes

phạm tội hoặc phạm tội

Ví dụ:
  • He started offending at the age of 16.

    Anh ta bắt đầu phạm tội từ năm 16 tuổi.

  • What is the best way to stop someone who has offended from repeating the offence?

    Cách tốt nhất để ngăn chặn người đã phạm tội tái phạm là gì?

to be against what people believe is morally right

chống lại những gì mọi người tin là đúng về mặt đạo đức

Ví dụ:
  • comments that offend against people’s religious beliefs

    những bình luận xúc phạm niềm tin tôn giáo của mọi người

  • Viewers complained that the broadcast offended against good taste.

    Người xem phàn nàn rằng chương trình phát sóng đã xúc phạm đến gu thẩm mỹ tốt.