ngoại động từ
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm tổn thương
to offend against law: vi phạm luật pháp
to be offended at (by) something: giận vì việc gì
offended with (by) somebody: giận ai
làm chướng (tai), làm gai (mắt)
to offend against someone: xúc phạm ai
nội động từ
phạm tội, làm điều lầm lỗi; vi phạm
to offend against law: vi phạm luật pháp
to be offended at (by) something: giận vì việc gì
offended with (by) somebody: giận ai
xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng
to offend against someone: xúc phạm ai