Định nghĩa của từ stigmatize

stigmatizeverb

kỳ thị

/ˈstɪɡmətaɪz//ˈstɪɡmətaɪz/

Từ "stigmatize" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "stigma", ban đầu dùng để chỉ vết hằn trên da người bằng bàn là nóng như một hình phạt hoặc dấu hiệu nhận dạng. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi nô lệ và tội phạm thường được đánh dấu bằng các ký hiệu để biểu thị địa vị của họ. Trong lĩnh vực y học, thuật ngữ "stigma" dùng để chỉ một vết hằn dễ thấy, chẳng hạn như vết bớt hoặc vết sẹo, liên quan đến một căn bệnh hoặc tình trạng cụ thể. Cách sử dụng y khoa này có từ thế kỷ 19, trong thời gian đó, bệnh nhân phong thường được nhận dạng bằng các vết hằn vật lý đặc biệt trên da. Khi thái độ xã hội thay đổi, thuật ngữ "stigma" mang hàm ý tiêu cực là sự phản đối và xấu hổ về mặt xã hội hoặc đạo đức. Theo nghĩa này, "stigmatize" có nghĩa là dán nhãn cho ai đó bằng dấu hiệu của sự xấu hổ, định kiến ​​hoặc ô nhục khiến họ không được xã hội chấp nhận và tôn trọng hoàn toàn. Cách sử dụng hiện đại này của từ này thường liên quan đến các vấn đề xã hội như HIV/AIDS, bệnh tâm thần và khuynh hướng tình dục.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệu

exampleto stigmatize someone as a coward: bêu xấu ai cho là người nhút nhát

meaninglàm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đóng dấu sắt nung vào (người nô lệ)

namespace
Ví dụ:
  • The mental health community has long worked to stigmatize the notion that mental illness is a personal failing or weakness.

    Cộng đồng sức khỏe tâm thần từ lâu đã nỗ lực xóa bỏ quan niệm cho rằng bệnh tâm thần là một khiếm khuyết hoặc điểm yếu của cá nhân.

  • Although leprosy is a curable disease, it remains heavily stigmatized in many parts of the world, leading to social isolation and neglect.

    Mặc dù bệnh phong là căn bệnh có thể chữa khỏi nhưng vẫn bị kỳ thị nặng nề ở nhiều nơi trên thế giới, dẫn đến tình trạng cô lập và lãng quên trong xã hội.

  • The use of the word "retarded" to describe intellectual disabilities has been widely stigmatized by advocacy groups and medical professionals in favor of more sensitive language.

    Việc sử dụng từ "chậm phát triển" để mô tả khuyết tật trí tuệ đã bị các nhóm vận động và chuyên gia y tế kỳ thị rộng rãi vì họ muốn sử dụng ngôn ngữ tế nhị hơn.

  • The fashion industry has historically stigmatized plus-size models, perpetuating unrealistic beauty standards and contributing to body image issues.

    Ngành công nghiệp thời trang từ lâu đã kỳ thị những người mẫu ngoại cỡ, duy trì các tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế và góp phần gây ra các vấn đề về hình ảnh cơ thể.

  • The criminal justice system's heavy emphasis on punishment rather than rehabilitation has long stigmatized people with criminal records, making it difficult for them to reintegrate into society.

    Việc hệ thống tư pháp hình sự chú trọng nhiều vào hình phạt hơn là cải tạo từ lâu đã kỳ thị những người có tiền án, khiến họ khó tái hòa nhập vào xã hội.

  • Social media has given rise to the stigmatization of "FOMO" (fear of missing out), as people pressure themselves to always be connected and engaged in order to feel accepted.

    Phương tiện truyền thông xã hội đã làm nảy sinh sự kỳ thị "FOMO" (sợ bị bỏ lỡ), vì mọi người tự gây áp lực phải luôn kết nối và tương tác để cảm thấy được chấp nhận.

  • Although there have been efforts to decrease the stigma surrounding HIV/AIDS, it remains a highly charged and misunderstood disease in certain communities.

    Mặc dù đã có những nỗ lực nhằm giảm bớt sự kỳ thị liên quan đến HIV/AIDS, nhưng đây vẫn là một căn bệnh bị hiểu lầm và chỉ trích nhiều ở một số cộng đồng.

  • Some mental health conditions, such as borderline personality disorder, have long been stigmatized as being inherently "difficult" or "manipulative," leading to misunderstanding and mistreatment.

    Một số tình trạng sức khỏe tâm thần, chẳng hạn như rối loạn nhân cách ranh giới, từ lâu đã bị kỳ thị là có bản chất "khó khăn" hoặc "có tính thao túng", dẫn đến hiểu lầm và ngược đãi.

  • The use of certain medications, such as antipsychotics, have been stigmatized due to their association with some of their potential side effects, leading to underuse and mistrust.

    Việc sử dụng một số loại thuốc nhất định, chẳng hạn như thuốc chống loạn thần, đã bị kỳ thị do chúng có liên quan đến một số tác dụng phụ tiềm ẩn, dẫn đến tình trạng sử dụng không đủ liều và mất lòng tin.

  • Some chronic illnesses, such as diabetes or asthma, have remained heavily stigmatized due to misinformation and prejudice, leading to lower rates of screening, diagnosis, and treatment.

    Một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như tiểu đường hoặc hen suyễn, vẫn bị kỳ thị nặng nề do thông tin sai lệch và định kiến, dẫn đến tỷ lệ sàng lọc, chẩn đoán và điều trị thấp hơn.