Định nghĩa của từ pardon

pardonexclamation

xin thứ lỗi

/ˈpɑːdn//ˈpɑːrdn/

Từ "pardon" có một lịch sử phong phú có từ thế kỷ 13. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pardon,", bản thân nó là một từ phái sinh của cụm từ tiếng Latin "per donum", có nghĩa là "thông qua một món quà" hoặc "bằng một món quà". Vào thời trung cổ, sự tha thứ là một lệnh hoặc văn bản do một vị vua hoặc lãnh chúa ban hành, ban sự tha thứ và miễn trừ cho một người hoặc một nhóm người về một tội ác hoặc hành vi phạm tội. Từ "pardon" ban đầu ám chỉ hành động ban sự tha thứ này, và theo thời gian, nó mang ý nghĩa là sự xá tội hoặc tha thứ. Ngày nay, từ "pardon" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm chính trị, luật pháp và ngôn ngữ hàng ngày, để chỉ hành động tha thứ hoặc ân xá cho ai đó về một hành vi sai trái hoặc hành vi phạm tội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tha thứ, sự tha lỗi

exampleto ask for pardon: xin tha thứ

exampleI beg your pardon: xin lỗi; xin nhắc lại

meaning(pháp lý) sự ăn xài

examplegeneral pardon: đại ân xá

type ngoại động từ

meaningtha thứ, tha lỗi, xá tội

exampleto ask for pardon: xin tha thứ

exampleI beg your pardon: xin lỗi; xin nhắc lại

namespace

used to ask somebody to repeat something because you did not hear it or did not understand it

dùng để yêu cầu ai đó nhắc lại điều gì đó vì bạn không nghe hoặc không hiểu nó

Ví dụ:
  • ‘You're very quiet today.’ ‘Pardon?’ ‘I said you're very quiet today.’

    ‘Hôm nay bạn im lặng quá.’ ‘Xin lỗi?’ ‘Tôi đã nói hôm nay bạn rất im lặng.’

  • The judge asked the defendant if he had anything to say before sentencing. The defendant replied, "Your Honor, I would like to ask for your pardon. I realize I made a mistake and promise it will never happen again."

    Thẩm phán hỏi bị cáo có muốn nói gì trước khi tuyên án không. Bị cáo trả lời, "Thưa thẩm phán, tôi muốn xin ngài tha thứ. Tôi nhận ra mình đã phạm sai lầm và hứa sẽ không bao giờ tái phạm nữa."

  • After apologizing to his friend for his actions, the friend replied, "It's okay. You can pardon me for holding a grudge for so long."

    Sau khi xin lỗi người bạn về hành động của mình, người bạn trả lời: "Không sao đâu. Bạn có thể tha thứ cho tôi vì đã giữ mối hận thù lâu như vậy."

  • During the presidential debate, the candidate said, "I would like to pardon my opponent for any false accusations that may have been made against them during this campaign."

    Trong cuộc tranh luận tổng thống, ứng cử viên đã nói: "Tôi muốn tha thứ cho đối thủ của mình về mọi cáo buộc sai trái mà họ đã đưa ra trong chiến dịch này".

  • The employee approached his boss and said, "I understand I made a mistake, and I would like to ask for your pardon. Please, don't let this affect my future with the company."

    Nhân viên đó đến gặp ông chủ và nói, "Tôi hiểu mình đã phạm sai lầm và tôi muốn xin ông tha thứ. Làm ơn, đừng để điều này ảnh hưởng đến tương lai của tôi tại công ty."

used by some people to say ‘sorry’ when they have said or done something wrong, usually by accident

được một số người sử dụng để nói “xin lỗi” khi họ đã nói hoặc làm sai điều gì đó, thường là do vô tình