Định nghĩa của từ imprison

imprisonverb

/ɪmˈprɪzn//ɪmˈprɪzn/

Từ "imprison" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này được hình thành bằng cách kết hợp hai từ tiếng Pháp cổ - "empriser" có nghĩa là "cố gắng bắt" và "prison" có nghĩa là "nơi giam giữ". Vào thời điểm đó, nhà tù vẫn chưa phải là những thể chế được thành lập; thay vào đó, những người bị buộc tội thường bị giam giữ trong các ngục tối tạm thời hoặc nhà tù gắn liền với các tòa nhà lâu đài hoặc tu viện. Những nơi giam giữ này thường được gọi là "nhà cải tạo", "nơi giam giữ" hoặc "nhà giam". Thuật ngữ "empriser" dùng để chỉ hành động bắt giữ hoặc cố gắng bắt giữ ai đó và cuối cùng nó đã phát triển thành động từ tiếng Anh hiện đại "to imprison." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này cũng mở rộng để bao gồm khái niệm giam giữ ai đó trái với ý muốn của họ trong một thời gian dài, có thể là trong nhà tù truyền thống hoặc loại cơ sở giam giữ hợp pháp khác. Ngày nay, từ "imprison" thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh pháp lý và đời thường, cũng như trong các tài liệu tham khảo về văn hóa đại chúng để chỉ tình huống một người bị giam giữ trái với ý muốn của họ. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ các tập tục thời trung cổ là giam giữ những người bị buộc tội trong các ngục tối nhỏ, tối tăm và thường mất vệ sinh, vừa là nơi trừng phạt vừa là cách ngăn họ trốn thoát.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbỏ tù, tống giam, giam cầm

meaning(nghĩa bóng) giam hãm, o bế

namespace
Ví dụ:
  • After being found guilty of fraud, the defendant was imprisoned for five years.

    Sau khi bị kết tội gian lận, bị cáo phải chịu án tù năm năm.

  • The nation's most notorious criminal spent 20 years in prison before being released on parole.

    Tên tội phạm khét tiếng nhất nước này đã phải ngồi tù 20 năm trước khi được ân xá.

  • Due to overcrowding, the prison authorities had to impose strict restrictions on visits and mail.

    Do quá tải, nhà tù phải áp dụng các biện pháp hạn chế nghiêm ngặt đối với việc thăm viếng và gửi thư.

  • The wealthy businessman was sentenced to life imprisonment for his role in a series of murders.

    Doanh nhân giàu có này đã bị kết án tù chung thân vì vai trò của mình trong một loạt vụ giết người.

  • The prisoner's family visited him religiously every weekend, hoping that one day he would be released.

    Gia đình tù nhân đến thăm ông đều đặn vào mỗi cuối tuần, hy vọng một ngày nào đó ông sẽ được thả.

  • The escapee managed to imprison his two guards in a storage room before making a daring escape.

    Kẻ trốn thoát đã nhốt hai tên lính canh vào một phòng chứa đồ trước khi thực hiện một cuộc trốn thoát táo bạo.

  • The convicted murderer spent his days in solitary confinement, with nothing but a cot and a bible for company.

    Kẻ giết người bị kết án đã dành phần lớn thời gian trong phòng giam biệt lập, chỉ có một chiếc giường và một quyển kinh thánh làm bạn.

  • The inmate's family pleaded with the courts for his immediate release, citing his failing health and age.

    Gia đình tù nhân đã cầu xin tòa án trả tự do ngay lập tức cho ông, với lý do sức khỏe và tuổi tác yếu.

  • The prison doctor diagnosed the inmate with a serious illness, but he refused medical treatment, stating that he preferred to die in prison.

    Bác sĩ nhà tù chẩn đoán tù nhân mắc bệnh nghiêm trọng, nhưng anh ta từ chối điều trị y tế, nói rằng anh ta muốn chết trong tù.

  • The rehabilitation program offered to prisoners aimed to teach them useful skills and provide them with support, to help them reintegrate into society once they were released.

    Chương trình phục hồi chức năng dành cho tù nhân nhằm mục đích dạy cho họ những kỹ năng hữu ích và hỗ trợ họ tái hòa nhập vào xã hội sau khi được thả.