Định nghĩa của từ distraught

distraughtadjective

quẫn trí

/dɪˈstrɔːt//dɪˈstrɔːt/

Từ "distraught" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "destraict", có nghĩa là "broken" hoặc "bị kéo ra". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "de" có nghĩa là "from" và "strictus" có nghĩa là "stretched" hoặc "bị trói". Từ "distraught" được sử dụng sớm nhất được ghi nhận vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "tan vỡ về tinh thần" hoặc "bị xé nát". Theo thời gian, ý nghĩa đã thay đổi để mô tả một người có cảm xúc mãnh liệt, thường ở trạng thái lo lắng, tuyệt vọng hoặc đau khổ. Trong tiếng Anh hiện đại, "distraught" thường biểu thị cảm giác hỗn loạn hoặc đau khổ, thường đi kèm với cảm giác choáng ngợp, tuyệt vọng hoặc hỗn loạn. Từ này đã trở thành từ mô tả phổ biến cho các trạng thái cảm xúc dữ dội, hỗn loạn và thậm chí là suy nhược.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiên cuồng, mất trí, quẫn trí

namespace
Ví dụ:
  • After hearing the news of her beloved grandmother's passing, Sarah couldn't contain her distraught emotions and burst into tears.

    Sau khi nghe tin người bà thân yêu của mình qua đời, Sarah không thể kìm nén cảm xúc đau buồn và bật khóc.

  • The victim's family was left completely distraught following the brutal attack.

    Gia đình nạn nhân đã vô cùng đau khổ sau vụ tấn công tàn bạo.

  • After receiving the devastating diagnosis from the doctor, the patient's spouse became deeply distraught and struggled to cope.

    Sau khi nhận được chẩn đoán đau đớn từ bác sĩ, vợ của bệnh nhân đã vô cùng đau khổ và phải vật lộn để vượt qua.

  • The parents were distraught upon receiving the call that their daughter had been involved in a serious car accident.

    Cha mẹ cô bé vô cùng đau khổ khi nhận được cuộc gọi báo rằng con gái họ đã gặp tai nạn xe hơi nghiêm trọng.

  • The scene of the burning apartment building left the firefighters deeply distraught and emotionally shaken.

    Cảnh tượng tòa nhà chung cư bốc cháy khiến lính cứu hỏa vô cùng đau khổ và bàng hoàng.

  • The football team's star player, who had been with the team for over a decade, announced his retirement, leaving his fans and teammates distraught.

    Cầu thủ ngôi sao của đội bóng, người đã gắn bó với đội hơn một thập kỷ, đã tuyên bố giải nghệ, khiến người hâm mộ và đồng đội vô cùng đau khổ.

  • The loss of their home and all their possessions in the hurricane left the family deeply distraught and in a state of shock.

    Việc mất nhà cửa và toàn bộ tài sản trong cơn bão khiến gia đình vô cùng đau khổ và sốc.

  • The academy graduates were distraught upon hearing that their professor, who had been instrumental in their education, had passed away.

    Những sinh viên tốt nghiệp học viện vô cùng đau buồn khi nghe tin giáo sư của họ, người có công lớn trong việc giáo dục họ, đã qua đời.

  • When the student discovered that she had failed her final exam, she became deeply distraught, realizing all the hard work she had put in had gone to waste.

    Khi nữ sinh phát hiện mình đã trượt kỳ thi cuối kỳ, cô đã vô cùng đau khổ khi nhận ra rằng mọi công sức mình bỏ ra đều đổ sông đổ bể.

  • The business owner was left deeply distraught after receiving news that a major competitor was entering their market, putting their company's future in jeopardy.

    Chủ doanh nghiệp đã vô cùng đau khổ sau khi nhận được tin một đối thủ cạnh tranh lớn đang thâm nhập thị trường, khiến tương lai của công ty họ bị đe dọa.