Định nghĩa của từ frenzied

frenziedadjective

điên cuồng

/ˈfrenzid//ˈfrenzid/

Từ "frenzied" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "frenetique", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "phreneticus". "Phreneticus" ban đầu dùng để chỉ một người mắc chứng rối loạn tâm thần hoặc điên loạn, thường liên quan đến chứng rối loạn não (phren trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "mind"). Theo thời gian, từ "frenetique" và từ tiếng Anh phái sinh "frenzied" đã phát triển để mô tả trạng thái phấn khích, kích động hoặc thậm chí là đam mê dữ dội, thường nằm ngoài tầm kiểm soát của lý trí.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningđiên cuồng

namespace
Ví dụ:
  • The crowded market was a flurry of frenzied activity as shoppers bustled about, searching for the best deals.

    Khu chợ đông đúc này vô cùng náo nhiệt với những hoạt động mua sắm điên cuồng khi người mua sắm hối hả tìm kiếm những món hàng giá hời nhất.

  • The investigator's mind was in a frenzied state as she tried to piece together the clues and solve the case.

    Tâm trí của nữ điều tra viên đang trong trạng thái điên cuồng khi cô cố gắng ghép các manh mối lại với nhau và giải quyết vụ án.

  • The stock market experienced a frenzied surge as investors scrambled to buy and sell shares.

    Thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ khi các nhà đầu tư tranh nhau mua và bán cổ phiếu.

  • The chef worked tirelessly in the kitchen, his movements frenzied as he prepared the perfect dish.

    Người đầu bếp làm việc không biết mệt mỏi trong bếp, những chuyển động của anh như điên cuồng khi chuẩn bị món ăn hoàn hảo.

  • Amidst the frenzied celebration, fireworks lit up the night sky, illuminating the faces of the ecstatic crowd.

    Giữa không khí ăn mừng cuồng nhiệt, pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm, làm sáng bừng khuôn mặt của đám đông cuồng nhiệt.

  • The musician's fingers moved in a frenzied blur over the keyboard as he improvised a mesmerizing solo.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ di chuyển điên cuồng trên phím đàn khi anh ngẫu hứng chơi một bản độc tấu đầy mê hoặc.

  • The athlete's performance was a frenzied display of raw power and athleticism.

    Màn trình diễn của vận động viên là sự thể hiện điên cuồng của sức mạnh thô sơ và tính thể thao.

  • The doctor's voice rose to a frenzy as she explained the seriousness of the patient's condition to his family.

    Giọng bác sĩ trở nên hoảng loạn khi cô giải thích tình trạng nghiêm trọng của bệnh nhân với gia đình anh.

  • The artist's strokes became increasingly frenzied as she worked to capture the essence of her subject.

    Những nét vẽ của nghệ sĩ ngày càng trở nên điên cuồng hơn khi cô cố gắng nắm bắt được bản chất của chủ thể.

  • The journalist wrote furiously, her thoughts frenzied and jumbled, trying to meet the deadline for her article.

    Nữ nhà báo đã viết một cách hăng say, suy nghĩ của cô trở nên điên cuồng và hỗn loạn, cố gắng hoàn thành bài viết đúng thời hạn.