Định nghĩa của từ psychotic

psychoticadjective

tâm thần

/saɪˈkɒtɪk//saɪˈkɑːtɪk/

"Psychotic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "psyche", có nghĩa là "soul" hoặc "tâm trí". Hậu tố "-tic" chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả một rối loạn tâm thần nghiêm trọng đặc trưng bởi nhận thức sai lệch và mất liên lạc với thực tế. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian và việc sử dụng nó hiện thường bị chỉ trích là kỳ thị và không chính xác. Điều quan trọng cần nhớ là bệnh tâm thần là một phổ và "psychotic" không phải là một chẩn đoán mà là một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một số triệu chứng liên quan đến một số tình trạng nhất định.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningloạn tinh thần

namespace
Ví dụ:
  • The main character in the novel displayed psychotic behavior, as she heard voices that didn't exist and believed in conspiracy theories.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết có biểu hiện loạn thần khi cô nghe thấy những giọng nói không tồn tại và tin vào các thuyết âm mưu.

  • After a traumatic experience, the once mild-mannered individual transformed into a psychotic state, lashing out in erratic and violent ways.

    Sau một trải nghiệm đau thương, người từng có tính cách hiền lành đã trở nên loạn thần, nổi cơn thịnh nộ một cách thất thường và dữ dội.

  • The school shooting was carried out by a psychotic individual, who had a history of mental illness and had been under the radar of authorities.

    Vụ xả súng ở trường học được thực hiện bởi một cá nhân mắc chứng loạn thần, có tiền sử bệnh tâm thần và nằm ngoài tầm ngắm của chính quyền.

  • The man's erratic behavior and delusions led loved ones to suspect he was suffering from a psychotic disorder.

    Hành vi thất thường và ảo tưởng của người đàn ông này khiến những người thân yêu nghi ngờ anh ta đang mắc chứng rối loạn tâm thần.

  • The serial killer's actions were psychotic in nature, as they demonstrated a lack of empathy or compassion for their victims.

    Hành động của kẻ giết người hàng loạt mang tính chất loạn thần, vì chúng thể hiện sự thiếu đồng cảm hoặc lòng trắc ẩn đối với nạn nhân.

  • The woman's paranoid and aggressive behavior, coupled with her false beliefs and distorted perceptions, were indicative of a psychotic episode.

    Hành vi hoang tưởng và hung hăng của người phụ nữ, cùng với niềm tin sai lầm và nhận thức méo mó, là dấu hiệu của một cơn loạn thần.

  • Reality became distorted for the woman as her psychotic symptoms manifested, making it challenging for her to discern what was real and what was not.

    Thực tế trở nên méo mó khi các triệu chứng loạn thần của người phụ nữ xuất hiện, khiến cô khó có thể phân biệt được đâu là thật và đâu là không.

  • The individual's psychotic breaks led them to engage in dangerous and self-destructive behavior, some even considered life-threatening.

    Tình trạng loạn thần của cá nhân khiến họ có những hành vi nguy hiểm và tự hủy hoại bản thân, một số thậm chí còn được coi là đe dọa đến tính mạng.

  • The woman's confession unravelled a disturbing depth of psychotic thinking, as she described her delusions and fantasies in haunting detail.

    Lời thú nhận của người phụ nữ đã hé lộ chiều sâu đáng lo ngại của suy nghĩ loạn thần, khi cô mô tả những ảo tưởng và tưởng tượng của mình một cách chi tiết ám ảnh.

  • The victim's harrowing account of the perpetrator's psychotic state during the attack was chilling, as it revealed a level of detachment and violence that defied comprehension.

    Lời kể đau thương của nạn nhân về trạng thái loạn thần của thủ phạm trong vụ tấn công thật rùng rợn, vì nó cho thấy mức độ vô cảm và bạo lực vượt quá khả năng hiểu thấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches