Định nghĩa của từ maniacal

maniacaladjective

điên cuồng

/məˈnaɪəkl//məˈnaɪəkl/

Từ "maniacal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manicus" của thế kỷ 17, có nghĩa là "mad" hoặc "điên cuồng". Thuật ngữ tiếng Latin này được dùng để mô tả những người bị linh hồn của các vị thần nhập vào, cụ thể là vị thần Manes của Hy Lạp, người có liên quan đến thế giới ngầm và thế giới bên kia. Từ "manicus" trong tiếng Latin được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "maniacal," và ban đầu dùng để chỉ một người bị một thế lực ma quỷ hoặc siêu nhiên nhập vào. Theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này mở rộng để mô tả một người có sự nhiệt tình, năng lượng hoặc điên cuồng cực độ, thường theo cách phá hoại hoặc hỗn loạn. Ngày nay, "maniacal" thường được dùng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó có năng suất, ám ảnh hoặc chỉ tập trung vào một mục đích bất thường, nhưng cũng có thể ám chỉ cảm giác điên rồ hoặc hành vi phi lý trí.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningđiên, cuồng

namespace
Ví dụ:
  • The villain's maniacal laughter echoed through the deserted alley as he plotted his revenge.

    Tiếng cười điên cuồng của tên ác nhân vang vọng khắp con hẻm vắng vẻ khi hắn lên kế hoạch trả thù.

  • The deranged killer's maniacal grin revealed a set of yellow, stained teeth as he approached his latest victim.

    Nụ cười điên loạn của tên giết người để lộ hàm răng ố vàng khi hắn tiến đến gần nạn nhân mới nhất của mình.

  • The maniacal dictator's rants and raves filled the television screen as he threatened to destroy his enemies.

    Những lời lẽ phẫn nộ và la hét của tên độc tài điên cuồng tràn ngập màn hình tivi khi hắn đe dọa sẽ tiêu diệt kẻ thù của mình.

  • The mad scientist's maniacal cackle filled the lab as he conducted his twisted experiments on hapless animals.

    Tiếng cười khùng khục của nhà khoa học điên vang khắp phòng thí nghiệm khi ông ta tiến hành những thí nghiệm kỳ quái trên những con vật khốn khổ.

  • The chess player's maniacal focus and intensity made his opponents quake with fear as he closed in on victory.

    Sự tập trung và cường độ điên cuồng của kỳ thủ cờ vua khiến đối thủ run sợ khi anh tiến gần đến chiến thắng.

  • The obsessive collector's maniacal fascination with ancient artifacts drove him to stoop to criminal acts in search of his Holy Grail.

    Niềm đam mê điên cuồng của nhà sưu tập ám ảnh với những cổ vật cổ xưa đã thúc đẩy ông ta phạm tội để tìm kiếm Chén Thánh.

  • The political fanatic's maniacal determination to win at any cost resulted in him alienating even his own supporters.

    Sự quyết tâm điên cuồng của kẻ cuồng tín chính trị muốn giành chiến thắng bằng mọi giá khiến ông ta mất lòng ngay cả những người ủng hộ mình.

  • The compulsive hoarder's maniacal stacking and sorting of discarded items filled his home with clutter and chaos.

    Thói quen tích trữ và phân loại điên cuồng những món đồ bỏ đi của người mắc chứng tích trữ này khiến ngôi nhà của anh ta trở nên lộn xộn và hỗn loạn.

  • The compulsive gambler's maniacal addiction to high stakes betting left him in a state of constant agitation and paranoia.

    Cơn nghiện cờ bạc điên cuồng của người đàn ông nghiện cờ bạc này khiến anh ta luôn trong trạng thái kích động và hoang tưởng.

  • The eccentric inventor's maniacal curiosity and boundless imagination led him to create gadgets and devices that defied logic and common sense.

    Sự tò mò điên cuồng và trí tưởng tượng vô bờ bến của nhà phát minh lập dị này đã thôi thúc ông tạo ra những tiện ích và thiết bị thách thức logic và lẽ thường.