tính từ
mê sảng, hôn mê
sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa
a delirious speech: bài diễn văn nói lung tung
cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng
to be delirious with deleight: sướng điên lên, sướng cuồng lên
mê sảng
/dɪˈlɪriəs//dɪˈlɪriəs/"Delirious" bắt nguồn từ tiếng Latin "delirare", có nghĩa là "ra khỏi luống cày" hoặc "lang thang khỏi con đường". Từ này mô tả ẩn dụ trạng thái tinh thần lẫn lộn và mất phương hướng mà một người đang trong trạng thái mê sảng trải qua. Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh ý tưởng về một người mất tập trung tinh thần và lang thang vào trạng thái hỗn loạn. Theo thời gian, hình ảnh nông nghiệp cụ thể đã phai nhạt, khiến "delirious" chỉ đơn giản biểu thị trạng thái tinh thần lẫn lộn, thường liên quan đến sốt hoặc bệnh tật.
tính từ
mê sảng, hôn mê
sảng (lời nói); lung tung, vô nghĩa
a delirious speech: bài diễn văn nói lung tung
cuồng, cuồng nhiệt; điên cuồng
to be delirious with deleight: sướng điên lên, sướng cuồng lên
in an excited state and not able to think or speak clearly, usually because of a high temperature
ở trạng thái phấn khích và không thể suy nghĩ hoặc nói rõ ràng, thường là do nhiệt độ cao
Anh ta trở nên mê sảng và không thể nhận ra mọi người.
Đầu óc tôi không chịu tỉnh táo và tôi cảm thấy mê sảng.
Khi được cứu, cô đã mê sảng vì lạnh và sợ hãi.
Sau khi hoàn thành cuộc chạy marathon mệt mỏi, vận động viên này đã mê sảng vì kiệt sức khi loạng choạng về đích.
Sốt cao và thuốc khiến bệnh nhân mê sảng và lú lẫn, khiến cô khó có thể giao tiếp mạch lạc.
extremely excited and happy
vô cùng háo hức và hạnh phúc
Đám đông trở nên mê sảng.
Đám đông say mê vì vui sướng.