Định nghĩa của từ possessed

possessedadjective

chiếm hữu

/pəˈzest//pəˈzest/

Từ "possessed" bắt nguồn từ tiếng Latin "possidere," có nghĩa là "ngồi lên, chiếm giữ, giữ chặt." Từ này phát triển thành từ tiếng Pháp cổ "posséder" và cuối cùng là tiếng Anh trung đại "possessen," có nghĩa là "có như của riêng mình" hoặc "có quyền lực đối với." Nghĩa hiện đại của "possessed," ám chỉ sự kiểm soát của một thế lực siêu nhiên, xuất hiện sau đó, dựa trên ý tưởng bị "chiếm đoạt" hoặc "occupied" bởi một thứ gì đó khác ngoài chính mình.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcó, chiếm hữu

exampleto possess good qualities: có những đức tính tốt

exampleto be possessed of something: có cái gì

exampleto possess oneself of: chiếm, chiếm đoạt, chiếm lấy, chiếm hữu

meaningám ảnh (ma quỷ...)

exampleto be possessed with (by) a devil: bị ma quỷ ám ảnh

exampleto be possessed with (by) and idea: bị một ý nghĩ ám ảnh

examplewhat possesses you to do such as a thing?: cái gì đã ám ảnh anh khiến anh làm điều đó

meaningtự chủ được

typeDefault

meaning

namespace
Ví dụ:
  • The old mansion on the hill was said to be possessed by evil spirits, sending shivers down the spines of all who dared approach.

    Ngôi biệt thự cổ trên đồi được cho là bị ma quỷ ám ảnh, khiến bất kỳ ai dám đến gần đều phải rùng mình.

  • Sarah's shoe collection had become so extensive that many would say she was possessed by an insatiable desire for new footwear.

    Bộ sưu tập giày dép của Sarah đã trở nên quá đồ sộ đến nỗi nhiều người cho rằng cô bị ám ảnh bởi một ham muốn mãnh liệt về giày dép mới.

  • After months of playing video games for hours on end, Jack's friends began to suspect that his passion had turned into an all-consuming obsession, bordering on possession.

    Sau nhiều tháng chơi trò chơi điện tử liên tục, bạn bè của Jack bắt đầu nghi ngờ rằng niềm đam mê của anh đã trở thành nỗi ám ảnh, gần như bị chiếm hữu.

  • Mark's love for baking had taken over his life, with his kitchen transformed into a baking laboratory and his fridge completely devoted to applications of butter. It seemed he was well and truly possessed by the joy of baking.

    Tình yêu của Mark dành cho việc làm bánh đã chiếm trọn cuộc sống của anh, với căn bếp được biến thành phòng thí nghiệm làm bánh và tủ lạnh của anh hoàn toàn dành cho các ứng dụng của bơ. Có vẻ như anh thực sự bị niềm vui làm bánh chiếm hữu.

  • The passionate fan of horror movies watched every release, collecting strange and disturbing souvenirs from the most terrifying scenes. Some would say that the genre had cast a sort of spell on him, an undeniable possession.

    Người hâm mộ cuồng nhiệt của phim kinh dị đã xem mọi bản phát hành, thu thập những kỷ vật kỳ lạ và đáng sợ từ những cảnh đáng sợ nhất. Một số người sẽ nói rằng thể loại này đã tạo ra một loại bùa chú cho anh ta, một sự sở hữu không thể phủ nhận.

  • Jane couldn't resist the siren's call of the sales, deciding to treat herself to yet another pair of shoes. It was then her husband realized that her obsession with shopping had turned into a possession that couldn't be denied.

    Jane không thể cưỡng lại tiếng gọi của những đợt giảm giá, quyết định tự thưởng cho mình một đôi giày nữa. Lúc đó, chồng cô mới nhận ra rằng nỗi ám ảnh mua sắm của cô đã trở thành một vật sở hữu không thể chối từ.

  • From the moment she heard it, the Irish jig possessed Emma, her feet tapping eagerly, urging her to dance. The music took over, twisting and turning her body and setting her free.

    Ngay từ lúc nghe thấy, điệu nhảy jig của người Ireland đã chiếm hữu Emma, ​​đôi chân cô háo hức gõ nhịp, thúc giục cô nhảy. Âm nhạc đã chiếm lĩnh, xoay chuyển cơ thể cô và giải thoát cô.

  • The famous author's typewriter was worn and battered, letters and grammatical symbols scrawled across the keys that seemed to sing with the very words that had possessed him for decades. It was a tool of his craft - a tangible reminder of his possession by the written word.

    Chiếc máy đánh chữ của tác giả nổi tiếng đã cũ và hư hỏng, những chữ cái và ký hiệu ngữ pháp được viết nguệch ngoạc trên các phím dường như đang ngân nga những từ ngữ đã ám ảnh ông trong nhiều thập kỷ. Đó là một công cụ trong nghề của ông - một lời nhắc nhở hữu hình về việc ông bị ám ảnh bởi những từ ngữ được viết ra.

  • The stage behind Tom was bathed in a vibrant shade of orange, gleaming as if on fire. The lighting designer was attempting to communicate a certain mood, to posses Tom, to make him feel alive. And Tom, consummate artist that he was, couldn't resist the suggestion.

    Sân khấu phía sau Tom được bao phủ trong một sắc cam rực rỡ, lấp lánh như đang bốc cháy. Nhà thiết kế ánh sáng đang cố gắng truyền tải một tâm trạng nhất định, để chiếm hữu Tom, để khiến anh ấy cảm thấy sống động. Và Tom, một nghệ sĩ hoàn hảo, không thể cưỡng lại được lời đề nghị đó.

  • Alex's passion for hiking had turned into a possession that drove him to the hills and valleys beyond. He became lost in the beauty of nature, possessed by its grace and allure. His mind was cleansed, renewed, and for that brief, momentous instant - complete

    Niềm đam mê đi bộ đường dài của Alex đã trở thành một vật sở hữu đưa anh đến những ngọn đồi và thung lũng xa hơn. Anh lạc vào vẻ đẹp của thiên nhiên, bị chiếm hữu bởi sự duyên dáng và quyến rũ của nó. Tâm trí anh được thanh lọc, đổi mới và trong khoảnh khắc ngắn ngủi, trọng đại đó - hoàn toàn

Thành ngữ

be possessed of something
(formal)to have a particular quality or feature
  • She was possessed of exceptional powers of concentration.
  • like a man/woman possessed | like one possessed
    with a lot of force or energy
  • He flew out of the room like a man possessed.