danh từ
sự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển
convulsion of nature: sự biến động của thiên nhiên
political convulsions: những biến động chính trị, những cuộc chính biến
(số nhiều) cơn cười thắt ruột
everybody was in convulsions: mọi người cười thắt ruột
(số nhiều) (y học) chứng co giật