Định nghĩa của từ convulsion

convulsionnoun

co giật

/kənˈvʌlʃn//kənˈvʌlʃn/

Từ "convulsion" bắt nguồn từ tiếng Latin "convulsio", có nghĩa là "chuyển động rung lắc hoặc dữ dội". Trong y học cổ đại, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả nhiều trạng thái đột ngột và không thể kiểm soát, bao gồm các cơn động kinh, co thắt và động kinh. Trong bối cảnh y tế, co giật là chuyển động đột ngột, không tự nguyện và dữ dội hoặc một loạt các chuyển động do hoạt động điện bất thường trong não gây ra. Những chuyển động này có thể là rung lắc, giật hoặc cứng và có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Co giật thường liên quan đến các rối loạn thần kinh như động kinh, chấn thương não hoặc nhiễm trùng. Việc sử dụng từ "convulsion" trong lịch sử thường có hàm ý tôn giáo hoặc siêu nhiên. Vào thời cổ đại, mọi người tin rằng một số bệnh, bao gồm cả động kinh, là do bị quỷ ám hoặc bị thần thánh trừng phạt. Do đó, co giật thường bị nhầm là các sự kiện kỳ ​​diệu hoặc siêu nhiên. Sự hiểu biết của y học hiện đại về co giật có cơ sở hợp lý và thực nghiệm hơn nhiều. Tuy nhiên, một số người vẫn liên tưởng cơn động kinh, dạng co giật phổ biến nhất, với những trải nghiệm thần thánh hoặc huyền bí. Ví dụ, trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "cơn bão điện" thường được dùng để mô tả cơn động kinh, cho thấy tình trạng này có nguồn gốc siêu nhiên hoặc huyền bí. Tóm lại, từ "convulsion" bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là chuyển động dữ dội và dùng để chỉ một cơn vận động đột ngột, không tự chủ và dữ dội do các tình trạng thần kinh hoặc bệnh lý gây ra. Cách sử dụng thuật ngữ này trong lịch sử và văn hóa đã thay đổi theo thời gian, phản ánh thái độ thay đổi đối với bệnh động kinh và các rối loạn thần kinh khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự biến động, sự chấn động, sự rối loạn, sự rung chuyển

exampleconvulsion of nature: sự biến động của thiên nhiên

examplepolitical convulsions: những biến động chính trị, những cuộc chính biến

meaning(số nhiều) cơn cười thắt ruột

exampleeverybody was in convulsions: mọi người cười thắt ruột

meaning(số nhiều) (y học) chứng co giật

namespace

a sudden shaking movement of the body that cannot be controlled

một chuyển động run rẩy đột ngột của cơ thể không thể kiểm soát được

Ví dụ:
  • The child went into convulsions.

    Đứa trẻ bị co giật.

  • He fell to the ground in convulsions.

    Anh ta ngã xuống đất trong cơn co giật.

Ví dụ bổ sung:
  • The patient lost consciousness and went into convulsions.

    Bệnh nhân bất tỉnh và lên cơn co giật.

  • He felt a sudden convulsion of fear at the pit of his stomach.

    Anh chợt cảm thấy một cơn co giật sợ hãi nơi tận đáy lòng.

  • She started to have convulsions again.

    Cô lại bắt đầu lên cơn co giật.

  • The drug can cause paranoia, memory loss and convulsions.

    Loại thuốc này có thể gây hoang tưởng, mất trí nhớ và co giật.

Từ, cụm từ liên quan

a sudden important change that happens to a country or an organization

một sự thay đổi quan trọng đột ngột xảy ra với một quốc gia hoặc một tổ chức

Ví dụ:
  • political convulsions threatening the stability of new democracies

    những biến động chính trị đe dọa sự ổn định của các nền dân chủ mới

Từ, cụm từ liên quan