tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
danh từ
thịt bò khô
thịt khô
/ˈdʒɜːki//ˈdʒɜːrki/Từ "jerky" bắt nguồn từ tiếng Quechua "ch'arki", có nghĩa là "thịt khô". Người Inca ở Nam Mỹ đã phát triển phương pháp bảo quản thịt này bằng cách phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc trên lửa. Khi những người chinh phục Tây Ban Nha gặp phải tập tục của người Inca, họ đã tiếp thu từ này, sau đó phát triển thành "charqui" và cuối cùng là "jerky" trong tiếng Anh. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, dùng để chỉ thịt khô, đặc biệt là thịt bò.
tính từ
giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
danh từ
thịt bò khô
Sau khi đi bộ nhiều dặm, Bill không thể cưỡng lại được sự cám dỗ ăn một ít thịt khô để bổ sung năng lượng.
Chuyến cắm trại sẽ là một thảm họa nếu John không chuẩn bị đủ thịt khô để nuôi cả nhóm.
Thịt khô có thể bảo quản lâu, nên là món ăn nhẹ tiện lợi cho những người khám phá và du khách khi di chuyển.
Con gấu đói phát hiện ra mùi thịt khô và lao về phía khu cắm trại, gây ra một sự náo động.
Hương vị thịt khô mà Tom thích nhất là teriyaki, trong khi bạn của anh, Sarah, lại thích hương khói.
Để kiếm thêm tiền, Mark quyết định khởi nghiệp kinh doanh thịt khô, bán những hương vị độc đáo như ớt jalapeño và dứa.
Thịt khô giòn đến nỗi Emma có thể nghe thấy tiếng nó nổ lách tách trong túi khi cô nhai.
Nước ướp dùng để làm thịt khô có thêm hương vị chua chua khiến món ăn trở nên hấp dẫn không thể cưỡng lại.
Thay vì đến máy bán hàng tự động để mua một túi khoai tây chiên, Mary đã chọn một món ăn nhẹ lành mạnh hơn là thịt khô.
Bao bì khô cực nhẹ và nhỏ gọn khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một món ăn nhẹ bổ dưỡng, tiện lợi để mang theo trong những chuyến phiêu lưu vào vùng hoang dã.
All matches