Định nghĩa của từ paroxysm

paroxysmnoun

paroxysm

/ˈpærəksɪzəm//ˈpærəksɪzəm/

Từ "paroxysm" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "para" có nghĩa là "beside" hoặc "vượt ra ngoài", và "oxus" có nghĩa là "sharp" hoặc "đau đớn dữ dội". Từ này lần đầu tiên trở nên phổ biến trong thuật ngữ y khoa trong thời kỳ Phục hưng, cụ thể là khi đề cập đến các cơn động kinh hoặc co giật. Trong bối cảnh này, cơn kịch phát ám chỉ một cơn đột ngột, dữ dội và bất thường của một tình trạng bệnh lý. Theo thời gian, việc sử dụng cơn kịch phát đã mở rộng ra ngoài thuật ngữ y khoa để mô tả các cơn cảm xúc, cảm giác hoặc trải nghiệm cực độ hoặc dữ dội, chẳng hạn như tiếng cười hoặc niềm vui. Nhìn chung, nguồn gốc của từ này cho thấy mối liên hệ ban đầu của nó với những trải nghiệm đột ngột, dữ dội và cực độ, chứng minh sự liên quan liên tục của nó trong ngôn ngữ hiện đại và trải nghiệm của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcực điểm, cơn kích phát (bệnh...)

namespace

a sudden strong feeling or expression of an emotion that cannot be controlled

một cảm giác mạnh mẽ đột ngột hoặc biểu hiện của một cảm xúc không thể kiểm soát được

Ví dụ:
  • paroxysms of hate

    sự căm ghét tột độ

  • a paroxysm of laughter

    một cơn cười kịch liệt

  • The patient's asthma attacks often culminate in a paroxysm of coughing and wheezing.

    Các cơn hen suyễn của bệnh nhân thường lên đến đỉnh điểm với cơn ho và thở khò khè.

  • The teenager's sudden outburst of anger was a paroxysm of frustration that caught everyone by surprise.

    Cơn giận dữ đột ngột của cô thiếu niên là đỉnh điểm của sự thất vọng khiến mọi người đều bất ngờ.

  • The earthquake was followed by a paroxysm of aftershocks that left the city in a state of constant trembling.

    Trận động đất kéo theo một loạt dư chấn khiến thành phố liên tục rung chuyển.

a sudden short attack of pain, causing physical shaking that cannot be controlled

một cơn đau ngắn đột ngột, gây ra sự run rẩy về thể chất không thể kiểm soát được