Định nghĩa của từ tremor

tremornoun

sự rung chuyển

/ˈtremə(r)//ˈtremər/

Nguồn gốc của từ "tremor" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin để chỉ sự run rẩy hoặc lắc là "tremere", là gốc của từ tiếng Anh hiện đại "tremor." Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "tremer" hoặc "tromer". Từ này dùng để chỉ sự run rẩy, run rẩy hoặc chuyển động không tự nguyện, đặc biệt là ở tay hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Từ "tremor" được sử dụng để mô tả một tình trạng thần kinh bắt đầu vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, các bác sĩ bắt đầu nhận ra rằng một số cá nhân bị run rẩy hoặc run rẩy không liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc các cảm xúc khác, mà thay vào đó là biểu hiện của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn. Ngày nay, "tremor" là một thuật ngữ y khoa thường được sử dụng để mô tả một loạt các rối loạn thần kinh có đặc điểm là run rẩy hoặc run rẩy. Một số loại run phổ biến nhất bao gồm run vô căn, run do bệnh Parkinson và run khi nghỉ ngơi. Tóm lại, từ "tremor" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "tremere", có nghĩa là run rẩy hoặc rung lắc, và ám chỉ đến chuyển động hoặc rung lắc không tự chủ có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng thần kinh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự run

meaningsự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động

examplethe tremor of a leaf: sự rung rinh của cái lá

exampleearth tremor: động đất nhỏ

exampleintention tremor: sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì

type nội động từ

meaningchấn động, rung (máy)

meaningrung (tiếng)

examplethe tremor of a leaf: sự rung rinh của cái lá

exampleearth tremor: động đất nhỏ

exampleintention tremor: sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì

namespace

a small earthquake in which the ground shakes slightly

một trận động đất nhỏ trong đó mặt đất rung chuyển nhẹ

Ví dụ:
  • an earth tremor

    một trận động đất

  • The scandal sent tremors through the political establishment.

    Vụ bê bối đã gây chấn động khắp cơ sở chính trị.

  • As they hiked along the mountain trail, they suddenly felt a slight tremor, causing them to freeze in their tracks.

    Khi họ đang đi bộ dọc theo đường mòn trên núi, họ đột nhiên cảm thấy một cơn rung chuyển nhẹ, khiến họ phải dừng lại.

  • The ancient statue in the museum began to shake with a faint tremor, sending shivers down the spines of the tourists nearby.

    Bức tượng cổ trong bảo tàng bắt đầu rung chuyển nhẹ, khiến những du khách đứng gần đó phải rùng mình.

  • The earthquake caused a significant tremor, sending objects crashing to the ground and disrupting daily life in the city.

    Trận động đất gây ra rung chuyển đáng kể, khiến nhiều vật thể rơi xuống đất và làm gián đoạn cuộc sống thường ngày của người dân thành phố.

a slight shaking movement in a part of your body caused, for example, by cold or fear

một chuyển động run rẩy nhẹ ở một bộ phận trên cơ thể bạn, chẳng hạn như do lạnh hoặc sợ hãi

Ví dụ:
  • There was a slight tremor in his voice.

    Trong giọng nói của anh có chút run rẩy.

  • She felt a tremor of fear run through her.

    Cô cảm thấy một nỗi sợ hãi chạy khắp người mình.

Ví dụ bổ sung:
  • He felt a tiny tremor of excitement as he glimpsed the city lights.

    Anh cảm thấy một chút phấn khích khi nhìn thoáng qua ánh đèn thành phố.

  • He managed to make his short speech without a tremor.

    Anh ấy đã cố gắng thực hiện bài phát biểu ngắn của mình mà không hề run rẩy.

  • Her expression sent a tremor of anxiety through him.

    Vẻ mặt của cô khiến anh run lên vì lo lắng.

  • She felt a tremor run down her back when she saw him.

    Cô cảm thấy một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng khi nhìn thấy anh.

  • Withdrawal symptoms include sweating and tremors.

    Các triệu chứng cai thuốc bao gồm đổ mồ hôi và run rẩy.

Từ, cụm từ liên quan