danh từ
sự run
sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
the tremor of a leaf: sự rung rinh của cái lá
earth tremor: động đất nhỏ
intention tremor: sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì
nội động từ
chấn động, rung (máy)
rung (tiếng)
the tremor of a leaf: sự rung rinh của cái lá
earth tremor: động đất nhỏ
intention tremor: sự rung động trong người khi sắp làm một việc gì