Định nghĩa của từ upheaval

upheavalnoun

Biến động

/ʌpˈhiːvl//ʌpˈhiːvl/

Từ "upheaval" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "upheafan", có nghĩa là "nâng lên", kết hợp giữa "up" và "heafan", có nghĩa là "nâng lên". Điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của sự xáo trộn: một chuyển động mạnh mẽ hướng lên trên, thường gây ra sự gián đoạn và thay đổi. Thuật ngữ này đã phát triển theo thời gian, trở thành "upheave" trong tiếng Anh trung đại, và cuối cùng là "upheaval" vào thế kỷ 17, biểu thị bản chất hỗn loạn của sự kiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningsự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động

examplea political upheaval: một cuộc chính biến

namespace
Ví dụ:
  • The news of the company's bankruptcy caused a major upheaval in the local job market.

    Tin tức về việc công ty phá sản đã gây ra sự xáo trộn lớn trên thị trường việc làm địa phương.

  • The sudden resignation of the political party's leader led to an upheaval in the party's structure.

    Sự từ chức đột ngột của lãnh đạo đảng chính trị đã dẫn tới sự xáo trộn trong cơ cấu của đảng.

  • The divorce sparked an upheaval in the family, with children caught in the middle.

    Cuộc ly hôn đã gây ra sự xáo trộn trong gia đình, với trẻ em bị kẹt ở giữa.

  • The devastating earthquake caused a massive upheaval in the city, leaving buildings in ruins.

    Trận động đất kinh hoàng đã gây ra sự biến động lớn trong thành phố, khiến các tòa nhà bị đổ nát.

  • The decision to switch to online learning caused an upheaval in the routine of students and teachers alike.

    Quyết định chuyển sang học trực tuyến đã gây ra sự xáo trộn trong thói quen của cả học sinh và giáo viên.

  • The withdrawal of a political candidate from the race caused an upheaval in the election results, throwing the outcome into doubt.

    Việc một ứng cử viên chính trị rút lui khỏi cuộc đua đã gây ra sự đảo lộn kết quả bầu cử, khiến kết quả bị nghi ngờ.

  • The discovery of a dangerous bacteria in the water supply led to an upheaval in the community's health and safety concerns.

    Việc phát hiện ra một loại vi khuẩn nguy hiểm trong nguồn nước đã gây ra sự xáo trộn về vấn đề sức khỏe và an toàn của cộng đồng.

  • The fallout from a cyber attack resulted in an upheaval in the company's data security measures.

    Hậu quả của một cuộc tấn công mạng đã dẫn đến sự thay đổi trong các biện pháp bảo mật dữ liệu của công ty.

  • The introduction of a new government policy caused an upheaval in the daily lives of many citizens.

    Việc ban hành chính sách mới của chính phủ đã gây ra sự xáo trộn trong cuộc sống thường ngày của nhiều người dân.

  • The revelation of a financial scandal caused an upheaval in the country's financial markets.

    Việc tiết lộ vụ bê bối tài chính đã gây ra sự xáo trộn trên thị trường tài chính của đất nước.