tính từ
(y học) mạn, kinh niên
a chronic disease: bệnh mạn
ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
chronic doubts: những mối nghi ngờ đã ăn sâu
to be getting chronic: trở thành thói quen
thường xuyên, lắp đi lắp lại
mãn tính
/ˈkrɒnɪk//ˈkrɑːnɪk/Từ "chronic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "chronos", có nghĩa là thời gian. Trong y học, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả các bệnh có đặc điểm là diễn biến chậm và liên tục, thay vì khởi phát đột ngột hoặc cấp tính. Nghĩa của "chronic" này ám chỉ thời gian kéo dài của bệnh, thay vì mức độ nghiêm trọng của bệnh. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình trạng nào kéo dài trong thời gian dài, bất kể nguyên nhân cơ bản của nó là gì. Nghĩa của "chronic" này vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay, đặc biệt là trong các lĩnh vực như y học và tâm lý học. Theo thời gian, nghĩa của "chronic" đã mở rộng để bao gồm nghĩa là các vấn đề dai dẳng hoặc dai dẳng, chẳng hạn như căng thẳng mãn tính hoặc mệt mỏi mãn tính. Bất chấp sự mở rộng này, gốc rễ của từ này trong khái niệm thời gian và thời gian vẫn là một phần cơ bản trong ý nghĩa của nó.
tính từ
(y học) mạn, kinh niên
a chronic disease: bệnh mạn
ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen
chronic doubts: những mối nghi ngờ đã ăn sâu
to be getting chronic: trở thành thói quen
thường xuyên, lắp đi lắp lại
lasting for a long time; difficult to cure
kéo dài trong một thời gian dài; khó chữa
viêm phế quản mãn tính/viêm khớp/hen suyễn
Từ, cụm từ liên quan
having had a disease for a long time
mắc bệnh đã lâu
nghiện rượu/trầm cảm mãn tính
lasting a long time; difficult to solve
kéo dài một thời gian dài; khó giải quyết
vấn đề thất nghiệp kinh niên của đất nước
tình trạng thiếu nhà ở thường xuyên ở khu vực nông thôn
very bad
rất tệ
Bộ phim chỉ là mãn tính.