Định nghĩa của từ contraction

contractionnoun

sự co lại

/kənˈtrækʃn//kənˈtrækʃn/

Từ "contraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó xuất phát từ sự kết hợp của "contrare," nghĩa là "quay lưng lại" và "actio," nghĩa là "action" hoặc "làm". Trong tiếng Latin, từ "contraction" là "contractio," một thuật ngữ dùng để mô tả hành động quay lại hoặc kéo lại với nhau. Khái niệm này sau đó đã phát triển để bao hàm ý tưởng rút ngắn hoặc viết tắt một cụm từ hoặc từ bằng cách bỏ đi một hoặc nhiều âm thanh hoặc chữ cái, tạo thành một dạng ngắn hơn. Từ tiếng Anh hiện đại "contraction" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và nó liên quan đến quá trình cô đọng một từ hoặc cụm từ thành dạng ngắn hơn, thường với sự trợ giúp của dấu nháy đơn, dấu gạch nối hoặc các dấu chấm câu khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)

examplecontraction of a habit: sự mắc thói quen

examplecontraction of debts: sự mắc nợ

type danh từ

meaningsự thu nhỏ, sự co, sự teo lại

examplecontraction of a habit: sự mắc thói quen

examplecontraction of debts: sự mắc nợ

meaning(ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn

namespace

the process of becoming smaller

quá trình trở nên nhỏ hơn

Ví dụ:
  • The design needs to allow for the expansion and contraction of the metal.

    Thiết kế cần phải cho phép kim loại giãn nở và co lại.

  • The sudden contraction of the markets left them with a lot of unwanted stock.

    Sự suy giảm đột ngột của thị trường khiến họ có rất nhiều cổ phiếu không mong muốn.

  • Physical stress caused by expansion and contraction can damage components within the computer.

    Áp lực vật lý do giãn nở và co lại có thể làm hỏng các thành phần bên trong máy tính.

  • the contraction of the pipes in cold weather

    sự co lại của các đường ống trong thời tiết lạnh

Từ, cụm từ liên quan

a sudden and painful contracting of muscles, especially the muscles around a woman’s womb, that happens when she is giving birth to a child

sự co thắt đột ngột và đau đớn của các cơ, đặc biệt là các cơ xung quanh tử cung của phụ nữ, xảy ra khi cô ấy sinh con

Ví dụ:
  • The contractions started coming every five minutes.

    Các cơn co thắt bắt đầu đến mỗi năm phút.

  • Neurons control the contraction of muscles.

    Nơron điều khiển sự co cơ.

  • The contractions were coming every ten minutes.

    Các cơn co thắt xảy ra cứ mỗi mười phút.

a short form of a word

một dạng rút gọn của một từ

Ví dụ:
  • ‘He's’ may be a contraction of ‘he is’ or ‘he has’.

    ‘He's’ có thể là dạng rút gọn của ‘he is’ hoặc ‘he has’.