danh từ
sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
contraction of a habit: sự mắc thói quen
contraction of debts: sự mắc nợ
danh từ
sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
contraction of a habit: sự mắc thói quen
contraction of debts: sự mắc nợ
(ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn