Định nghĩa của từ spasm

spasmnoun

Kẻ co thắt

/ˈspæzəm//ˈspæzəm/

Từ "spasm" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "spasmos," có nghĩa là "một sự kéo lại" hoặc "một sự bóp chặt". Từ này được dùng để mô tả sự co thắt đột ngột và không tự chủ của các cơ có thể xảy ra ở nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, gây đau đớn hoặc khó chịu. Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, spasmos có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng về "tự kiểm soát" và "hạn chế". Điều này là do cùng một từ gốc, "splasso", cũng được dùng để mô tả việc sử dụng hạn chế hoặc lực để kiểm soát một cái gì đó, chẳng hạn như dây cương trên ngựa hoặc dây thừng trên tàu. Ý nghĩa của "spasm" đã phát triển theo thời gian trong các bối cảnh khác nhau. Ví dụ, trong y học, thuật ngữ này bắt đầu được liên kết với các cơn co thắt cơ không tự chủ có thể chỉ ra một tình trạng bệnh lý, chẳng hạn như đột quỵ co cứng hoặc đau bụng co thắt. Ngày nay, thuật ngữ "spasm" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ những chuyển động hoặc co thắt cơ đột ngột và đôi khi không tự nguyện, chẳng hạn như nấc cụt hoặc hắt hơi. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và bộ phận cụ thể của cơ thể bị ảnh hưởng. Trong một số trường hợp, co thắt có thể chỉ ra tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, trong khi ở những trường hợp khác, nó có thể chỉ là cảm giác hoặc phản xạ thoáng qua. Tuy nhiên, nghĩa gốc của từ này, "một sự co lại" hoặc "một sự bóp chặt", vẫn tiếp tục được phản ánh trong cách sử dụng của nó ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) sự co thắt

meaningcơn (ho, giận)

examplea spasm of cough: cơn ho rũ

namespace

a sudden and often painful contracting of a muscle, which you cannot control

sự co cơ đột ngột và thường gây đau đớn mà bạn không thể kiểm soát được

Ví dụ:
  • Cholera reduces heartbeat and causes muscle spasms.

    Bệnh tả làm giảm nhịp tim và gây co thắt cơ.

  • The injection sent his leg into spasm.

    Mũi tiêm khiến chân anh bị co thắt.

  • During the musical performance, the lead singer experienced a sudden spasm in her diaphragm and had to take a break.

    Trong buổi biểu diễn âm nhạc, ca sĩ chính đột nhiên bị co thắt cơ hoành và phải nghỉ ngơi.

  • After taking a wrong turn while hiking, the group encountered a painful spasm in their calves, making it difficult to continue the climb.

    Sau khi rẽ nhầm đường khi đang đi bộ đường dài, nhóm bị co thắt đau đớn ở bắp chân, khiến việc tiếp tục leo núi trở nên khó khăn.

  • In the middle of the tennis match, the player had a violent spasm in his leg, forcing him to drop his racket and call for medical assistance.

    Giữa trận đấu quần vợt, tay vợt này bị co thắt dữ dội ở chân, buộc anh phải thả vợt và gọi cấp cứu.

Ví dụ bổ sung:
  • He suffered a back spasm while playing football.

    Anh ấy bị co thắt lưng khi chơi bóng đá.

  • She could not speak; her throat was in spasm.

    Cô không thể nói được, cổ họng cô bị co thắt.

  • The muscle goes into spasm, producing the symptom of cramp.

    Cơ bị co thắt, tạo ra triệu chứng chuột rút.

  • involuntary spasms of the nervous system

    co thắt không tự nguyện của hệ thống thần kinh

  • His face went into a spasm of nervous twitches.

    Khuôn mặt anh ta bắt đầu co giật những cơn co giật thần kinh.

a sudden strong feeling or reaction that lasts for a short time

một cảm giác hoặc phản ứng mạnh mẽ đột ngột kéo dài trong một thời gian ngắn

Ví dụ:
  • a spasm of anxiety/anger/coughing/pain, etc.

    một cơn co thắt lo lắng/tức giận/ho/đau, v.v.

Ví dụ bổ sung:
  • His voice broke and a spasm of pain contorted his face.

    Giọng anh vỡ ra và một cơn đau co thắt làm biến dạng khuôn mặt anh.

  • He kicked the chair in a spasm of impatience.

    Anh ta đá vào ghế vì cơn co thắt mất kiên nhẫn.