Định nghĩa của từ convulse

convulseverb

co giật

/kənˈvʌls//kənˈvʌls/

Từ "convulse" bắt nguồn từ tiếng Latin "convulsus", có nghĩa là "chộp lấy đột ngột" hoặc "tóm lấy". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả chuyển động đột ngột, dữ dội của cơ thể xảy ra trong cơn động kinh hoặc co giật. Ý nghĩa này được kế thừa từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 15, từ "convulse" đã đi vào tiếng Anh, giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như "di chuyển hoặc tác động dữ dội đến một cái gì đó" hoặc "gây ra cú sốc cảm xúc dữ dội". Ngày nay, "convulse" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm y học, văn học và ngôn ngữ hàng ngày, luôn truyền tải ý tưởng về một chuyển động hoặc tác động đột ngột, mạnh mẽ và thường là dữ dội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

examplethe island was convulsed by an earthquake: hòn đảo bị trận động đất làm rung chuyển

examplecountry convulsed with civil war: một nước bị rối loạn vì nội chiến

meaning(y học) làm co giật (bắp cơ)

meaningmặt nhăn nhó vì sợ

namespace

to cause a sudden shaking movement in somebody’s body; to make this movement

gây ra chuyển động rung chuyển đột ngột trong cơ thể ai đó; để thực hiện phong trào này

Ví dụ:
  • A violent shiver convulsed him.

    Một cơn rùng mình dữ dội làm anh co giật.

  • His whole body convulsed.

    Toàn thân anh co giật.

  • The patient's body convulsed violently as the doctor administered the antidote.

    Cơ thể bệnh nhân co giật dữ dội khi bác sĩ tiêm thuốc giải độc.

  • The shocking news caused her to convulse with fear and disbelief.

    Tin tức gây sốc này khiến cô ấy run rẩy vì sợ hãi và không tin nổi.

  • The electricity suddenly stopped flowing, and the elevator convulsed wildly before coming to a sudden halt.

    Dòng điện đột nhiên ngừng chảy, thang máy rung chuyển dữ dội trước khi dừng hẳn.

to be laughing so much, so angry, etc. that you cannot control your movements

cười quá nhiều, quá tức giận, v.v. đến mức bạn không thể kiểm soát được cử động của mình

Ví dụ:
  • She was convulsed by a bout of sneezing.

    Cô bị co giật vì một cơn hắt hơi.