danh từ
sự run
to tremble with fear: sợ run
to tremble with cold: lạnh run lên
run như cầy sấy
nội động từ
run
to tremble with fear: sợ run
to tremble with cold: lạnh run lên
rung
rung sợ, lo sợ
to tremble at the thought of...: run sợ khi nghĩ đến...
to tremble for someone: lo sợ cho ai