Định nghĩa của từ quiver

quiververb

run

/ˈkwɪvə(r)//ˈkwɪvər/

Từ "quiver" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "cyfir", có nghĩa là vật chứa mũi tên hoặc bu lông. Khi tiếng Anh phát triển, "cyfir" chuyển thành dạng tiếng Anh trung đại, "quivere," vẫn giữ nguyên nghĩa là vật chứa mũi tên. Trong tiếng Pháp cổ, từ "cuyvrie" cũng tồn tại, bắt nguồn từ tiếng Latin "cophiries", có nghĩa là "tube" hoặc "trường hợp". Mối liên hệ giữa những từ này và tiếng Anh hiện đại "quiver" rất rõ ràng, vì tất cả chúng đều đề cập đến một thiết bị để giữ mũi tên, nhưng theo thời gian, các định nghĩa và cách phát âm đã thay đổi do sự phát triển ngôn ngữ và ảnh hưởng văn hóa. Cách sử dụng hiện đại của "quiver" không chỉ có thể ám chỉ một vật thể dùng làm mũi tên, mà còn mang nghĩa bóng là ai đó hoặc thứ gì đó đang tràn ngập nỗi sợ hãi hoặc phấn khích, vì mục đích ban đầu của nó là dùng để chỉ một vật chứa đã phát triển thành để mô tả trạng thái tồn tại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbao đựng tên

examplevoice quivers: giọng nói run run

meaningđông con

type danh từ

meaningsự rung, sự run

examplevoice quivers: giọng nói run run

meaningtiếng rung, tiếng run

namespace
Ví dụ:
  • The archer's fingers gently brushed the feathers of the arrows in his quiver, preparing to take aim.

    Những ngón tay của cung thủ nhẹ nhàng lướt qua lông vũ của những mũi tên trong ống đựng tên, chuẩn bị nhắm bắn.

  • The hunter's quiver was stuffed with arrows, each one sharp and ready for the task at hand.

    Ống đựng tên của thợ săn chứa đầy mũi tên, mỗi mũi tên đều sắc bén và sẵn sàng cho nhiệm vụ.

  • The tourist watched in awe as the arrows in the native's quiver rattled as she loaded her bow.

    Du khách kinh ngạc khi thấy những mũi tên trong ống đựng tên của người bản xứ kêu leng keng khi cô ấy nạp tên vào cung.

  • The quiver hanging from the horseman's saddle held a menacing collection of arrowheads, a warning to any who dared to cross his path.

    Ống đựng tên treo trên yên ngựa của người kỵ sĩ có chứa một loạt mũi tên đáng sợ, như một lời cảnh báo cho bất kỳ ai dám cản đường anh ta.

  • The locksmith's quiver contained a variety of tools, each one specifically selected for the precise job it would perform.

    Túi đựng dụng cụ của thợ khóa chứa nhiều loại dụng cụ khác nhau, mỗi dụng cụ được lựa chọn cụ thể cho từng công việc cụ thể mà nó sẽ thực hiện.

  • The artist's quiver was a treasure trove of fine brushes, each one selected for its width, shape, and texture.

    Túi đựng bút của nghệ sĩ là một kho tàng cọ tốt, mỗi chiếc được lựa chọn dựa trên độ rộng, hình dạng và kết cấu.

  • The guitarist's quiver held a selection of picks, each with a unique grade of stiffness and texture, waiting to be called into action.

    Trong bao đựng đàn của người chơi guitar có một bộ gảy đàn, mỗi bộ có độ cứng và kết cấu riêng, chờ được sử dụng.

  • The sailor's quiver held a collection of of ropes and knots, each one a critical component in the proper assembly of the ship.

    Ống đựng tên của thủy thủ chứa một bộ dây thừng và nút thắt, mỗi thứ là một thành phần quan trọng để lắp ráp con tàu đúng cách.

  • The chef's quiver was filled with a variety of knives, each one uniquely designed to tackle a different kind of task in the kitchen.

    Túi đựng dao của đầu bếp chứa đủ loại dao, mỗi loại được thiết kế riêng để giải quyết một nhiệm vụ khác nhau trong bếp.

  • The politician's quiver was stocked with persuasive arguments, each one carefully selected and honed to sway the public in their favour.

    Túi đựng tên của các chính trị gia này chứa đầy những lập luận thuyết phục, mỗi lập luận đều được lựa chọn và trau chuốt cẩn thận để thuyết phục công chúng theo hướng có lợi cho mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches