Định nghĩa của từ contort

contortverb

vặn vẹo

/kənˈtɔːt//kənˈtɔːrt/

Từ "contort" bắt nguồn từ tiếng Latin "contorchō", có nghĩa là "xoắn lại với nhau". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ này được dùng để mô tả sự uốn éo của cơ thể, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo để mô tả những biểu cảm và sự uốn éo đau đớn của các vị thánh đang chịu tử đạo. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, nơi nó được viết là "conorte" hoặc "conort". Đến thế kỷ 14, nó thường xuất hiện trong tiếng Anh cổ là "conertugen", có nghĩa là "bị xoắn hoặc bị bóp méo". Cách sử dụng hiện đại của nó trong tiếng Anh, mô tả bất kỳ sự xoắn hoặc bóp méo không tự nhiên hoặc khó xử nào của cơ thể hoặc vật thể, là hậu duệ trực tiếp của thuật ngữ tiếng Latin thời trung cổ và Phục hưng này.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo

meaninglàm méo mó, làm nhăn nhó

examplea face contorted with (by) pain: mặt nhăn nhó vì đau đớn

exampleto contort a word from its proper meaning: làm méo mó ý nghĩa của một từ, làm sai lạc ý nghĩa của một từ

namespace
Ví dụ:
  • As she tried to fit into the small space, her body contorted in unnatural ways.

    Khi cô cố gắng chen vào không gian nhỏ hẹp, cơ thể cô cong vẹo một cách không tự nhiên.

  • The acrobat's contorted body defied the laws of physics as she twisted and turned in mid-air.

    Cơ thể vặn vẹo của diễn viên nhào lộn thách thức các định luật vật lý khi cô vặn vẹo và xoay tròn giữa không trung.

  • The painter's portraits depicted people with contorted faces, seemingly in pain.

    Những bức chân dung của họa sĩ mô tả những người có khuôn mặt méo mó, dường như đang đau đớn.

  • The dancer's limbs seemed to contort and twist with every movement, as if defying the basic rules of anatomy.

    Tứ chi của vũ công dường như cong queo và xoắn lại với mỗi chuyển động, như thể thách thức các quy tắc cơ bản của giải phẫu.

  • The masseuse couldn't believe how easily the client's body contorted, as if it were made of rubber.

    Người mát-xa không thể tin được cơ thể của khách hàng lại dễ dàng cong vênh như thể nó được làm bằng cao su.

  • The wax statue's contorted expression seemed frozen in terror, as if it had witnessed something awful.

    Biểu cảm méo mó của bức tượng sáp dường như đông cứng vì sợ hãi, như thể nó đã chứng kiến ​​một điều gì đó khủng khiếp.

  • As the circus performer swallowed swords and contorted her body into various shapes, the audience gasped in awe.

    Khi nghệ sĩ xiếc nuốt kiếm và biến đổi cơ thể thành nhiều hình dạng khác nhau, khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The gymnast's body contorted as she stumbled and fell off the balance beam.

    Cơ thể của vận động viên thể dục dụng cụ cong vẹo khi cô ấy loạng choạng và ngã khỏi thanh xà thăng bằng.

  • The photographic model pouted and contorted her face as the camera snapped away, capturing every angle.

    Người mẫu chụp ảnh bĩu môi và nhăn mặt khi máy ảnh liên tục chụp lại mọi góc độ.

  • The contortionist's body appeared to be in excruciating pain, but she continued to twist and turn beyond the limits of what seemed humanly possible.

    Cơ thể của người uốn dẻo dường như đang đau đớn tột cùng, nhưng cô vẫn tiếp tục uốn éo và xoay người vượt quá giới hạn mà con người có thể làm được.