danh từ
sự quặn đau, sự quằn quại
to writhe in anguish: quằn quại trong sự đau khổ
nội động từ
quặn đau, quằn quại
to writhe in anguish: quằn quại trong sự đau khổ
(nghĩa bóng) uất ức, bực tức; đau đớn
to writhe under (at) an insult: uất ức vì bị sỉ nhục