tính từ
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
three consecutive days: ba ngày liên tiếp
many consecutive grenerations: mấy đời tiếp liền nhau
Default
(Tech) liên tục, tuần tự
Liên tiếp
/kənˈsekjətɪv//kənˈsekjətɪv/Từ "consecutive" bắt nguồn từ tiếng Latin "consecutus", có nghĩa là "tiếp theo sau" hoặc "xảy ra theo thứ tự". Tiền tố "con-" trong ngữ cảnh này chỉ ra rằng các sự kiện hoặc sự vật xảy ra "together" hoặc "cùng nhau". Ban đầu, "consecutive" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh học thuật để mô tả một chuỗi các sự kiện, ý tưởng hoặc hành động theo sau nhau một cách hợp lý hoặc tự nhiên. Nó ngụ ý một sự tiến triển hợp lý và có trật tự, không có khoảng trống hoặc gián đoạn giữa các mục. Trong cách sử dụng hiện đại, liên tiếp cũng có thể ám chỉ một khoảng thời gian liên tục, chẳng hạn như những ngày hoặc tuần liên tiếp. Trong ngữ cảnh này, nó ngụ ý rằng không có sự gián đoạn hoặc ngắt quãng trong khoảng thời gian đã chỉ định. Nhìn chung, "consecutive" đóng vai trò là một thuật ngữ hữu ích để truyền đạt ý tưởng về tính tuần tự, trật tự và tính liên tục trong nhiều bối cảnh học thuật và thực tế.
tính từ
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
three consecutive days: ba ngày liên tiếp
many consecutive grenerations: mấy đời tiếp liền nhau
Default
(Tech) liên tục, tuần tự
Jane đã phải xếp hàng chờ ở ngân hàng nhiều giờ liền vì phải xếp hàng quá dài.
Ứng cử viên này đã giành được chức vô địch quận liên tiếp ở nội dung nhảy cao trong suốt sự nghiệp thể thao của mình.
Dự báo thời tiết cho biết sẽ có nhiều ngày mưa liên tiếp trong tuần tới.
Ban tổ chức cuộc họp đã lên lịch các phiên họp liên tiếp vào buổi tối để phù hợp với những người tham dự đến từ các múi giờ khác nhau.
Người tập thể hình đã thực hiện liên tiếp các hiệp nâng tạ nặng để đạt được mục tiêu thể hình của mình.
Các điều tra viên đã thu thập nhiều bằng chứng liên tiếp dẫn đến việc bắt giữ thủ phạm.
Người thợ làm bánh đã liên tiếp giành được giải vô địch làm bánh nhờ những chiếc bánh ngọt đặc biệt của mình.
Huấn luyện viên của đội yêu cầu các cầu thủ thực hiện các bài tập liên tiếp để cải thiện sức bền.
Sau các cuộc bầu cử thành công liên tiếp, lãnh đạo đảng cầm quyền tự tin sẽ giành được thêm một chiến thắng nữa.
Nghệ sĩ âm nhạc này đã có những màn trình diễn đáng chú ý liên tiếp tại lễ hội âm nhạc quốc tế.