Định nghĩa của từ discontinuity

discontinuitynoun

không liên tục

/ˌdɪsˌkɒntɪˈnjuːəti//ˌdɪsˌkɑːntɪˈnuːəti/

Từ "discontinuity" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "dis-" có nghĩa là "separate" hoặc "apart", và "continuus" có nghĩa là "continuous" hoặc "unbroken". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin "discontinuus" xuất hiện, có nghĩa là "bị hỏng hoặc bị ngắt kết nối". Từ đó, thuật ngữ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "discontinu", ám chỉ sự ngắt quãng hoặc gián đoạn trong một thứ gì đó liên tục, chẳng hạn như một cuốn sách hoặc một câu chuyện. Đến thế kỷ 17, thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ khoảng trống hoặc sự gián đoạn nào trong một chuỗi, mô hình hoặc quá trình. Theo thời gian, từ "discontinuity" đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật lý, toán học và triết học, để mô tả sự thay đổi đột ngột hoặc đột ngột trong một hiện tượng, một khoảng trống hoặc sự gián đoạn trong một chuỗi, hoặc sự gián đoạn đối với một mô hình bình thường hoặc dự kiến.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không liên tục, tính gián đoạn

meaning(vật lý); (toán học) điểm gián đoạn

examplecarve discontinuity: điểm gián đoạn của đường cong

examplediscontinuity of a function: điểm gián đoạn của hàm

typeDefault

meaningsự gián đoạn, bước nhảy

meaningcontact d. (cơ học) gián đoạn yếu

meaningfinite d. gián đoạn hữu hạn

namespace

the state of not being continuous

trạng thái không liên tục

Ví dụ:
  • discontinuity in the children’s education

    sự gián đoạn trong việc giáo dục trẻ em

  • The sudden discontinuity in the data set indicates a shift in the underlying trend.

    Sự gián đoạn đột ngột trong tập dữ liệu cho thấy sự thay đổi trong xu hướng cơ bản.

  • The discontinuity in the stock prices showed the impact of the recent financial announcement.

    Sự gián đoạn trong giá cổ phiếu cho thấy tác động của thông báo tài chính gần đây.

  • The introduction of a new technology created a discontinuity in the market that fundamentally changed the industry.

    Sự ra đời của một công nghệ mới đã tạo ra sự gián đoạn trên thị trường, làm thay đổi căn bản ngành công nghiệp.

  • The discontinuity in the electrical current led to a complete power failure, leaving the entire region without electricity.

    Sự gián đoạn dòng điện đã dẫn đến mất điện hoàn toàn, khiến toàn bộ khu vực không có điện.

a break or change in a continuous process

sự gián đoạn hoặc thay đổi trong một quá trình liên tục

Ví dụ:
  • Changes in government led to discontinuities in policy.

    Những thay đổi trong chính phủ dẫn đến sự gián đoạn trong chính sách.