Định nghĩa của từ synonym

synonymnoun

từ đồng nghĩa

/ˈsɪnənɪm//ˈsɪnənɪm/

Từ "synonym" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "syn" có nghĩa là "together" và "onuma" có nghĩa là "name". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 16 bởi học giả và nhà từ điển học người Anh, Richard Percival. Percival lấy từ này từ cụm từ tiếng Hy Lạp "συνώνυμος" (synōnumos), theo nghĩa đen có nghĩa là "có cùng tên". Ông sử dụng thuật ngữ này để mô tả những từ có cùng hoặc gần giống nghĩa. Kể từ đó, từ "synonym" đã trở thành một từ chính trong ngôn ngữ học và học ngôn ngữ, được sử dụng để mô tả những từ truyền đạt những ý tưởng hoặc khái niệm tương tự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtừ đồng nghĩa

namespace
Ví dụ:
  • Instead of using the word "similar," you can opt for its synonym "analogous" in a sentence such as, "The features of both devices are analogous, but they differ in certain aspects."

    Thay vì sử dụng từ "tương tự", bạn có thể chọn từ đồng nghĩa "tương tự" trong câu như "Các tính năng của cả hai thiết bị đều tương tự nhau, nhưng chúng khác nhau ở một số khía cạnh nhất định".

  • If you prefer to say "identical," you can utilize its synonym "equivalent" in place of it, for instance, "The two substances underwent identical transformations, which can also be described as equivalent."

    Nếu bạn thích nói "giống hệt nhau", bạn có thể sử dụng từ đồng nghĩa "tương đương" thay cho nó, ví dụ, "Hai chất đã trải qua những biến đổi giống hệt nhau, cũng có thể được mô tả là tương đương".

  • Another choice for "similar" is "resembling," which can make a sentence more varied, such as, "The dress worn by both sisters was resembling in their patterns and color scheme."

    Một lựa chọn khác cho "similar" là "resembling", có thể làm cho câu đa dạng hơn, chẳng hạn như, "The dress wore by both sisters was resembing in their patterns and color scheme."

  • In place of "equivalent," you can nestle in "corresponding" for better sentence structure, like, "The parts in the machine that corresponded to each other served different purposes."

    Thay vì "tương đương", bạn có thể lồng vào "tương ứng" để có cấu trúc câu tốt hơn, chẳng hạn như "Các bộ phận trong máy tương ứng với nhau có mục đích khác nhau".

  • Another synonym for "corresponding" is "compatible," which can accentuate the integration between two things, such as, "The new software was compatible with most of the corresponding equipment."

    Một từ đồng nghĩa khác của "tương ứng" là "tương thích", có thể nhấn mạnh sự tích hợp giữa hai thứ, chẳng hạn như "Phần mềm mới tương thích với hầu hết các thiết bị tương ứng".

  • In situations where "complementary" is preferred, you can easily swap it for its synonym "supplementary," for instance, "Both scientists contributed complementary ideas, and afterwards, they collectively used supplementary strategies."

    Trong những trường hợp mà "bổ sung" được ưa chuộng, bạn có thể dễ dàng đổi nó thành từ đồng nghĩa "bổ sung", ví dụ, "Cả hai nhà khoa học đều đóng góp những ý tưởng bổ sung, và sau đó, họ cùng nhau sử dụng các chiến lược bổ sung".

  • To describe something as being "equal," its synonymous word "identical" can be used alternatively, like, "The marks obtained by both students were identical."

    Để mô tả một cái gì đó là "bằng nhau", từ đồng nghĩa của nó là "giống hệt nhau" có thể được sử dụng thay thế, chẳng hạn như, "Điểm số mà cả hai học sinh đạt được đều giống hệt nhau".

  • "Parallel" could be replaced with "similar in nature," for instance, "The processes followed by both companies were similar in nature, but they weren't necessarily identical."

    "Song song" có thể được thay thế bằng "tương tự về bản chất", ví dụ, "Các quy trình mà cả hai công ty thực hiện đều tương tự về bản chất, nhưng không nhất thiết phải giống hệt nhau".

  • "Similar" and "equivalent" share significant semantic overlap, but sometimes, "homologous" can be a better substitute for "equivalent," particularly while referring to biological entities, such as, "The structure present in both the organs was homologous."

    "Tương tự" và "tương đương" có sự chồng chéo ngữ nghĩa đáng kể, nhưng đôi khi, "tương đồng" có thể là từ thay thế tốt hơn cho "tương đương", đặc biệt là khi đề cập đến các thực thể sinh học, chẳng hạn như "Cấu trúc có trong cả hai cơ quan đều tương đồng".

  • Instead of using "analogous," "similar in structure" is a less bulky yet equally efficient counterpart for it, for example, "The arrangements of their bones were similar in structure, but they didn't perform exactly identical functions."

    Thay vì sử dụng "tương tự", "tương tự về cấu trúc" là một cách diễn đạt ít rườm rà hơn nhưng cũng hiệu quả như nhau, ví dụ, "Cách sắp xếp xương của chúng có cấu trúc tương tự nhau, nhưng chúng không thực hiện chính xác các chức năng giống hệt nhau".