Định nghĩa của từ continual

continualadjective

liên tục

/kənˈtɪnjuəl//kənˈtɪnjuəl/

Từ "continual" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "continuel" có nghĩa là "uninterrupted" hoặc "không có khoảng nghỉ". Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin của nó, "continuus" và "constantis", có cùng nghĩa. Trong tiếng Anh trung đại, từ "continuel" phát triển thành "continuel" và "continueliche", được dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra liên tục mà không bị gián đoạn. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi thành "continual" trong tiếng Anh hiện đại và nghĩa của nó vẫn giữ nguyên. Điều thú vị là từ "continuus" trong tiếng Latin có hai cách diễn giải. Nghĩa đầu tiên là "không bị gián đoạn", như tôi đã đề cập trước đó. Tuy nhiên, nghĩa thứ hai là "tiếp tục". Nghĩa sau này có liên quan chặt chẽ hơn đến một từ tiếng Anh khác, "continuous", dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra mà không có sự gián đoạn hoặc khoảng cách trong thời gian hoặc không gian. Tóm lại, từ "continual" xuất phát từ tiếng Pháp cổ, và gốc Latin của nó cho thấy ý nghĩa của nó là một cái gì đó không bị gián đoạn và không có sự ngắt quãng hay tạm dừng. Sự tiến hóa của từ này theo thời gian chỉ dẫn đến những thay đổi nhỏ trong cách viết của nó, nhưng ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliên tục, liên miên

examplecontinual rain: mưa liên miên

typeDefault

meaningcontunuan

namespace

repeated many times in a way that is annoying

lặp đi lặp lại nhiều lần một cách khó chịu

Ví dụ:
  • continual complaints/interruptions

    khiếu nại/gián đoạn liên tục

  • The withdrawal symptoms experienced by addicts in recovery are continual and can last for weeks or even months.

    Các triệu chứng cai nghiện mà người nghiện gặp phải trong quá trình phục hồi là liên tục và có thể kéo dài trong nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều tháng.

  • The housekeeper cleaned the hotel room continually, making sure that every surface was spotless.

    Người quản gia liên tục dọn dẹp phòng khách sạn, đảm bảo mọi bề mặt đều sạch sẽ.

  • The rain poured down continually for hours, leaving the streets flooded and impassable.

    Trận mưa liên tục đổ xuống trong nhiều giờ khiến đường phố bị ngập và không thể đi lại được.

  • Their continual bickering and arguing was starting to wear down their relationship.

    Những cuộc cãi vã và bất đồng liên tục của họ bắt đầu làm rạn nứt mối quan hệ của họ.

Ví dụ bổ sung:
  • He seemed to need continual reassurance.

    Dường như anh ấy cần được trấn an liên tục.

  • The drivers had continual problems with mud on the road.

    Các tài xế liên tục gặp vấn đề với bùn trên đường.

  • There were continual arguments because he felt he was being treated unfairly.

    Những cuộc tranh cãi liên tục diễn ra vì anh cảm thấy mình bị đối xử bất công.

  • They are subjected to physical attacks and continual racist taunts.

    Họ phải chịu những cuộc tấn công vật lý và liên tục bị chế nhạo phân biệt chủng tộc.

continuing without being interrupted

tiếp tục mà không bị gián đoạn

Ví dụ:
  • He was in a continual process of rewriting his material.

    Anh ấy đang trong quá trình liên tục viết lại tài liệu của mình.

  • We lived in continual fear of being discovered.

    Chúng tôi luôn sống trong nỗi sợ hãi bị phát hiện.

  • Her daughter was a continual source of delight to her.

    Con gái của bà luôn là nguồn vui của bà.

  • She kept the letter as a continual reminder of his kindness.

    Cô giữ lá thư như một lời nhắc nhở liên tục về lòng tốt của anh.

Ví dụ bổ sung:
  • They live in continual fear.

    Họ sống trong nỗi sợ hãi liên tục.

  • They have to live with the continual threat of terrorism.

    Họ phải sống chung với mối đe dọa khủng bố liên tục.

  • The stretching involves slow, continual movement.

    Việc kéo dài bao gồm chuyển động chậm và liên tục.

  • The body is in a continual state of chemical activity.

    Cơ thể luôn trong trạng thái hoạt động hóa học.

  • She was in continual pain.

    Cô ấy liên tục bị đau đớn.

Từ, cụm từ liên quan