tính từ
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
on repeated occasions: nhiều lần
được nhắc lại, được lặp lại
/rɪˈpiːtɪd/Từ "repeated" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "repeté," có nghĩa là "repeated,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "repetere," có nghĩa là "lặp lại." Tiền tố "re-" trong "repetere" có nghĩa là "lặp lại," và "petere" có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "yêu cầu." Do đó, "repeated" theo nghĩa đen có nghĩa là "tìm kiếm lại," ngụ ý hành động làm điều gì đó lần thứ hai hoặc nhiều lần.
tính từ
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
on repeated occasions: nhiều lần
Tiếng chuông ở ngôi trường gần đó vang lên mỗi giờ, phá tan sự tĩnh lặng của ngôi làng.
Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ lặp lại theo nhịp điệu đều đặn, ru những người đi biển vào giấc ngủ.
Chiếc vòng cổ và vòng tay đồng bộ mà cô đeo lặp lại họa tiết hoa trên chiếc váy, tôn thêm vẻ đẹp tổng thể của cô.
Những giọt mưa rơi lộp độp trên mái nhà, âm thanh lặp lại trong một bản giao hưởng êm dịu.
Ứng cử viên lặp lại những điểm chính trong quảng cáo vận động tranh cử của mình, dường như không để ý đến việc khán giả đã nghe rồi.
Những cơn ho hành hạ cô nhiều ngày nay giờ lại tái phát sau mỗi vài phút, khiến cô cảm thấy kiệt sức và bất lực.
Họa tiết chấm bi trên vải lặp lại một cách thôi miên, lôi cuốn cô và khiến cô cảm thấy hơi mất phương hướng.
Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ khiến cô nhớ đến chiếc đồng hồ của ông nội cô, nó đã lặp lại âm thanh đó một cách trung thực trong nhiều năm cho đến khi cuối cùng nó dừng lại.
Tiếng cà phê được rót trong bếp lặp lại một cách êm dịu, một nhịp điệu nhẹ nhàng đưa cô vào trạng thái thoải mái.
Diễn giả lặp lại cụm từ "Tôi muốn hòa bình" nhiều lần, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó và hy vọng rằng khán giả sẽ ghi nhớ nó.
All matches