Định nghĩa của từ unanimity

unanimitynoun

sự nhất trí

/ˌjuːnəˈnɪməti//ˌjuːnəˈnɪməti/

Từ "unanimity" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "unus" (có nghĩa là "one") và "animus" (có nghĩa là "mind"). "Unus" biến đổi thành "uni" có nghĩa là "one" và "animus" biến đổi thành "anim" có nghĩa là "mind". Cuối cùng, điều này được dịch thành "một tâm trí", làm nổi bật khái niệm về một nhóm cá nhân chia sẻ một ý kiến ​​hoặc quyết định thống nhất, duy nhất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhất trí

examplewith unanimity: nhất trí

namespace
Ví dụ:
  • The jury reached a sentence of unanimity, finding the defendant guilty as charged.

    Bồi thẩm đoàn đã nhất trí đưa ra bản án, tuyên bị cáo có tội như cáo buộc.

  • The board members expressed unanimity in their decision to approve the merger.

    Các thành viên hội đồng quản trị đã nhất trí thông qua quyết định sáp nhập.

  • The committee's recommendation received unanimous support from all its members.

    Khuyến nghị của ủy ban nhận được sự ủng hộ nhất trí của tất cả các thành viên.

  • The audience listened intently as the speaker expressed unanimous approval for his ideas.

    Khán giả chăm chú lắng nghe khi diễn giả bày tỏ sự đồng tình nhất trí với ý tưởng của ông.

  • The athletes gathered in front of the crowd and displayed a show of unanimity, holding aloft their medals as a symbol of their shared victory.

    Các vận động viên tập trung trước đám đông và thể hiện sự nhất trí, giơ cao huy chương như một biểu tượng cho chiến thắng chung.

  • The council unanimously agreed to pass the motion, indicating their collective support for the proposal.

    Hội đồng nhất trí thông qua động thái này, cho thấy sự ủng hộ chung của họ đối với đề xuất.

  • The shareholders voiced their unanimity in their approval of the corporate restructuring plan.

    Các cổ đông đã lên tiếng nhất trí thông qua kế hoạch tái cấu trúc doanh nghiệp.

  • The union's leaders conveyed unanimity in their determination to negotiate fairly and seek a common solution.

    Các nhà lãnh đạo công đoàn đã thể hiện sự nhất trí trong quyết tâm đàm phán công bằng và tìm kiếm giải pháp chung.

  • The symphony orchestra presented a stunning unanimity of sound as they played in perfect harmony.

    Dàn nhạc giao hưởng đã trình diễn một sự đồng điệu âm thanh tuyệt vời khi họ chơi nhạc một cách hòa hợp hoàn hảo.

  • The directors demonstrated a unanimous commitment to the project, assuring the investors of its success.

    Các giám đốc đã thể hiện cam kết nhất trí với dự án, đảm bảo với các nhà đầu tư về sự thành công của dự án.