Định nghĩa của từ conscientiousness

conscientiousnessnoun

sự tận tâm

/ˌkɒnʃiˈenʃəsnəs//ˌkɑːnʃiˈenʃəsnəs/

"Sự tận tâm" bắt nguồn từ tiếng Latin "conscientia", có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ hoặc "nhận thức". Nó bắt nguồn từ "conscire", có nghĩa là "nhận thức", "biết" hoặc "có ý thức". Trọng tâm ban đầu về nhận thức đã phát triển thành sự hiểu biết sắc thái hơn về nhận thức đạo đức và hành động với sự chính trực. Điều này dẫn đến ý nghĩa hiện đại của sự tận tâm, biểu thị ý thức trách nhiệm mạnh mẽ, sự siêng năng và hành vi đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng

namespace
Ví dụ:
  • John is a conscientious employee who always meets his deadlines and completes his tasks with great attention to detail.

    John là một nhân viên tận tâm, luôn đúng hạn và hoàn thành nhiệm vụ một cách rất cẩn thận.

  • Sarah's conscientiousness has helped her ace her exams at university and secure a spot in a prestigious graduate program.

    Sự tận tâm của Sarah đã giúp cô vượt qua kỳ thi đại học và giành được một suất trong một chương trình sau đại học danh giá.

  • The new marketing campaign has been successful because of the conscientiousness of the team in carrying out their duties with diligence and focus.

    Chiến dịch tiếp thị mới đã thành công nhờ sự tận tâm của đội ngũ trong việc thực hiện nhiệm vụ một cách siêng năng và tập trung.

  • Kelly's conscientiousness is admirable as she is always willing to go the extra mile to ensure all aspects of her job are done to the highest standard.

    Lòng tận tâm của Kelly thật đáng ngưỡng mộ vì cô ấy luôn sẵn sàng nỗ lực hết mình để đảm bảo mọi khía cạnh trong công việc được thực hiện ở tiêu chuẩn cao nhất.

  • Miguel's conscientiousness in his work has earned him the respect of his colleagues and superiors alike.

    Sự tận tâm trong công việc của Miguel đã giúp anh nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp cũng như cấp trên.

  • Alice's conscientiousness in her studies has led her to excel in her academic pursuits and gain recognition from her professors.

    Sự tận tâm trong học tập của Alice đã giúp cô đạt được thành tích cao trong học tập và được các giáo sư công nhận.

  • The company's policy of promoting only conscientious employees has ensured a strong work ethic and a committed workforce.

    Chính sách chỉ tuyển dụng những nhân viên tận tâm của công ty đã đảm bảo đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và lực lượng lao động tận tụy.

  • Ryan's conscientiousness is a testament to his integrity and professionalism, which has resulted in his advancement within the company.

    Sự tận tâm của Ryan là minh chứng cho tính chính trực và tính chuyên nghiệp của anh, điều này đã giúp anh thăng tiến trong công ty.

  • Maria's conscientiousness is evident in her impeccable record-keeping and her tireless efforts to streamline processes and improve efficiency.

    Sự tận tâm của Maria được thể hiện rõ qua việc lưu giữ hồ sơ hoàn hảo và những nỗ lực không ngừng nghỉ của cô nhằm hợp lý hóa quy trình và nâng cao hiệu quả.

  • The winning team's conscientiousness and dedication have been crucial factors in securing their success in the high-stakes competition.

    Sự tận tâm và cống hiến của đội chiến thắng là những yếu tố quan trọng đảm bảo thành công của họ trong cuộc thi có mức cược cao này.