Định nghĩa của từ dependability

dependabilitynoun

sự tin cậy

/dɪˌpendəˈbɪləti//dɪˌpendəˈbɪləti/

Từ "dependability" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dependable", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dependable". Từ này là sự kết hợp của tiền tố "de-" (có nghĩa là "from" hoặc "xa") và động từ "pendre" (có nghĩa là "treo"). Do đó, ý nghĩa cốt lõi của "dependable" là thứ gì đó có thể "treo lên" hoặc dựa vào. Theo thời gian, dạng danh từ "dependability" đã xuất hiện, biểu thị phẩm chất đáng tin cậy và đáng tin cậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ

namespace
Ví dụ:
  • The dependability of our new car model has impressed our customers, as they no longer have to worry about frequent breakdowns.

    Độ tin cậy của mẫu xe mới của chúng tôi đã gây ấn tượng với khách hàng vì họ không còn phải lo lắng về việc xe thường xuyên bị hỏng nữa.

  • The company's dependability in meeting deadlines is a key factor for their success in the industry.

    Độ tin cậy của công ty trong việc đáp ứng thời hạn là yếu tố quan trọng quyết định thành công của họ trong ngành.

  • My parents' dependability in their financial management has allowed them to retire comfortably and travel the world.

    Sự đáng tin cậy của bố mẹ tôi trong việc quản lý tài chính đã giúp họ có thể nghỉ hưu thoải mái và đi du lịch khắp thế giới.

  • The dependability of our weather forecasts is crucial during the hurricane season, as many people's safety depends on our predictions.

    Độ tin cậy của dự báo thời tiết rất quan trọng trong mùa bão vì sự an toàn của nhiều người phụ thuộc vào dự đoán của chúng tôi.

  • The dependability of our IT team has earned us a positive reputation in the business community, as they are always quick to resolve any technical issues that arise.

    Sự đáng tin cậy của đội ngũ CNTT đã mang lại cho chúng tôi danh tiếng tích cực trong cộng đồng doanh nghiệp, vì họ luôn nhanh chóng giải quyết mọi sự cố kỹ thuật phát sinh.

  • The dependability of our customer service representatives has resulted in high levels of customer satisfaction, as they are consistently helpful and responsive to their needs.

    Độ tin cậy của đội ngũ nhân viên dịch vụ khách hàng đã mang lại mức độ hài lòng cao cho khách hàng, vì họ luôn sẵn sàng giúp đỡ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • The dependability of natural gas as an energy source has led to its widespread use, as it is a reliable and cost-effective alternative to other forms of energy.

    Tính đáng tin cậy của khí đốt tự nhiên như một nguồn năng lượng đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi, vì đây là nguồn thay thế đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho các dạng năng lượng khác.

  • The dependability of your friend in keeping your secrets is a rare and valuable quality, as it promotes trust and strengthens your friendship.

    Sự đáng tin cậy của bạn bè trong việc giữ bí mật cho bạn là một phẩm chất hiếm có và đáng quý, vì nó thúc đẩy lòng tin và củng cố tình bạn của bạn.

  • The dependability of our employees has allowed us to operate smoothly during staff shortages, as they are able to take on additional responsibilities without compromising the quality of our work.

    Sự đáng tin cậy của nhân viên đã giúp chúng tôi hoạt động trơn tru trong thời gian thiếu hụt nhân sự, vì họ có thể đảm nhận thêm trách nhiệm mà không ảnh hưởng đến chất lượng công việc.

  • The dependability of our banking system is critical for the stability of our economy, as people trust that their money will be safe and accessible when they need it.

    Độ tin cậy của hệ thống ngân hàng rất quan trọng đối với sự ổn định của nền kinh tế, vì mọi người tin rằng tiền của họ sẽ an toàn và có thể sử dụng được khi họ cần.