danh từ
tính hoàn toàn, tính hoàn hảo
tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ
sự kỹ lưỡng
/ˈθʌrənəs//ˈθɜːrəʊnəs/Từ "thoroughness" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "þor" có nghĩa là "through" và "ful" có nghĩa là "full" hoặc "complete". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động đi qua hoặc đi qua một thứ gì đó một cách cẩn thận, đảm bảo rằng mọi bộ phận đã được kiểm tra hoặc xử lý. Theo thời gian, ý nghĩa của "thoroughness" đã phát triển để bao hàm ý tưởng về sự hoàn chỉnh, tỉ mỉ và chú ý đến từng chi tiết. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả phẩm chất tỉ mỉ và kỹ lưỡng trong công việc hoặc hành động của một người. Ngày nay, "thoroughness" được sử dụng để khen ngợi hoặc chỉ trích sự tận tâm của một người đối với chi tiết và nó vẫn là một đức tính quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học và kỹ thuật đến kinh doanh và giáo dục.
danh từ
tính hoàn toàn, tính hoàn hảo
tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ
great attention to detail; care that is taken to do something completely
sự chú ý lớn đến từng chi tiết; sự cẩn thận được thực hiện để làm một việc gì đó một cách hoàn chỉnh
Tôi rất ấn tượng với sự chi tiết của báo cáo.
Bác sĩ phẫu thuật tiến hành ca phẫu thuật một cách cẩn thận, kiểm tra kỹ lưỡng từng khía cạnh về tình trạng của bệnh nhân trước khi bắt đầu.
Sự chuẩn bị của đội cho trận đấu lớn vô cùng kỹ lưỡng, vì họ không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào trong chiến lược và bài tập.
Cách tiếp cận điều tra tỉ mỉ của thám tử được đánh dấu bằng sự kỹ lưỡng, khi họ xem xét kỹ lưỡng mọi bằng chứng và kiểm tra mọi đầu mối bằng kính lúp.
Sự tận tâm của nhà văn đối với nghề của mình không gì khác ngoài sự tỉ mỉ, khi cô ấy chú ý đến mọi chi tiết trong tác phẩm của mình, khéo léo trau chuốt từng câu và đoạn văn.
the quality of doing things very carefully and with great attention to detail
chất lượng làm mọi việc rất cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết
Tôi ngưỡng mộ sự tỉ mỉ của anh ấy.