Định nghĩa của từ punctuality

punctualitynoun

đúng giờ

/ˌpʌŋktʃuˈæləti//ˌpʌŋktʃuˈæləti/

"Đúng giờ" bắt nguồn từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là "điểm". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ "point" trong thời gian, hoặc thời điểm chính xác mà một điều gì đó được cho là sẽ xảy ra. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm khái niệm "đúng giờ" và tuân thủ các cuộc hẹn đã lên lịch. Mối liên hệ này với một "point" cụ thể làm nổi bật tầm quan trọng của tính chính xác và tuân thủ lịch trình, phản ánh giá trị được đặt vào tính đúng giờ trong nhiều nền văn hóa và bối cảnh khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính đúng giờ (không chậm trễ)

namespace
Ví dụ:
  • Susan's punctuality is commendable as she is always on time for her meetings and deadlines.

    Sự đúng giờ của Susan rất đáng khen ngợi vì cô ấy luôn đúng giờ trong các cuộc họp và thời hạn.

  • The train's punctuality has improved significantly in recent months, making it a reliable mode of transportation for commuters.

    Độ đúng giờ của tàu hỏa đã được cải thiện đáng kể trong những tháng gần đây, khiến đây trở thành phương tiện di chuyển đáng tin cậy cho người đi làm.

  • Mark's punctuality is crucial to his success in the fast-paced and competitive industry he is in.

    Sự đúng giờ của Mark đóng vai trò quan trọng trong thành công của anh trong ngành công nghiệp cạnh tranh và phát triển nhanh như hiện nay.

  • The CEO praised his employees' punctuality in a recent company meeting, highlighting the importance of punctuality for team productivity.

    Trong một cuộc họp gần đây của công ty, CEO đã khen ngợi tính đúng giờ của nhân viên, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính đúng giờ đối với năng suất làm việc của nhóm.

  • The deadline for submitting the project proposal is next week, emphasizing the need for punctuality and diligence in managing time.

    Hạn chót nộp đề xuất dự án là tuần tới, nhấn mạnh vào tính đúng giờ và sự siêng năng trong việc quản lý thời gian.

  • Punctuality was lead singer's top priority, as they understand the importance of delivering a stellar performance on time and setting a good example for their fans.

    Đúng giờ là ưu tiên hàng đầu của ca sĩ chính, vì họ hiểu tầm quan trọng của việc mang đến một màn trình diễn xuất sắc đúng giờ và làm gương tốt cho người hâm mộ.

  • The school assembly started promptly due to the strict punctuality enforced by the administration, resulting in a smooth-running event.

    Buổi lễ khai giảng của trường diễn ra đúng giờ nhờ sự nghiêm ngặt về thời gian của ban quản lý, giúp cho sự kiện diễn ra suôn sẻ.

  • The flight's punctuality was remarkable, proving that the airline's crew's punctuality training was a resounding success.

    Tính đúng giờ của chuyến bay rất đáng chú ý, chứng tỏ chương trình đào tạo đúng giờ của phi hành đoàn hãng hàng không đã thành công rực rỡ.

  • Punctuality is crucial in customer-facing roles as tardiness can reflect poorly on the company's reputation.

    Tính đúng giờ rất quan trọng trong các công việc phải tiếp xúc với khách hàng vì sự chậm trễ có thể ảnh hưởng không tốt đến danh tiếng của công ty.

  • As punctuality leads to productivity and healthier work-life balance, embracing punctuality habits becomes a win-win situation.

    Vì đúng giờ dẫn đến năng suất và cân bằng giữa công việc và cuộc sống lành mạnh hơn, nên việc hình thành thói quen đúng giờ sẽ mang lại lợi ích cho cả hai bên.