danh từ
sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ
sự cẩn thận
/ˈskruːpjələsnəs//ˈskruːpjələsnəs/Từ "scrupulousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scrupulum", có nghĩa là "một 链 nhỏ hoặc một nghi ngờ". Thuật ngữ "scrupulous" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một người tỉ mỉ hoặc cẩn thận, thường đến mức quá quan tâm đến những chi tiết tầm thường. Theo thời gian, dạng danh từ "scrupulousness" xuất hiện để mô tả phẩm chất này là quá thận trọng hoặc kỹ lưỡng trong hành động hoặc quyết định của một người. Trong cách sử dụng hiện đại, "scrupulousness" thường được sử dụng để mô tả một người cực kỳ siêng năng, chú ý đến chi tiết hoặc cầu toàn, thường đến mức quá chỉ trích hoặc quá cầu kỳ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, chuyên môn hoặc chỉ trích để mô tả một người tỉ mỉ trong công việc hoặc cách tiếp cận của họ.
danh từ
sự đắn đo, sự ngại ngùng; tính quá thận trọng, tính quá tỉ mỉ
careful attention to every detail
chú ý cẩn thận đến từng chi tiết
sự cẩn thận về vệ sinh
Từ, cụm từ liên quan
care that you take to be honest and do what is right
sự quan tâm mà bạn dành cho việc trung thực và làm điều đúng đắn
sự nghiêm túc về mặt đạo đức
Từ, cụm từ liên quan