danh từ
sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
sự cẩn thận
/ˈkeəflnəs//ˈkerflnəs/"Carefulness" là một từ bổ sung tương đối muộn vào tiếng Anh, bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ cũ hơn: * **"Careful,"** có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cærefull," có nghĩa là "tràn đầy sự chăm sóc." * **"-ness,"** là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất. Do đó, "carefulness" theo nghĩa đen có nghĩa là "trạng thái tràn đầy sự chăm sóc," nhấn mạnh phẩm chất thận trọng và chú ý.
danh từ
sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý
Trong phòng thí nghiệm, nhà khoa học đã thể hiện sự cẩn thận cao độ khi làm việc với các vật liệu nguy hiểm.
Do bề mặt trơn trượt nên cần phải cẩn thận khi di chuyển trên con đường băng giá.
Diễn giả nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn thận khi xây dựng lập luận thuyết phục.
Sự cẩn thận là rất quan trọng khi xử lý những bông hoa mỏng manh để tránh hoa bị héo.
Thám tử đã hết sức cẩn thận trong khi điều tra hiện trường vụ án để tránh làm ô nhiễm bằng chứng.
Sự cẩn thận là điều cần thiết khi thực hiện động tác có độ rủi ro cao trên núi và những người leo núi có kinh nghiệm sẽ dạy cho những người leo núi nghiệp dư đặc điểm này.
Người thợ mộc rất cẩn thận khi đo và cắt gỗ, đảm bảo sản phẩm hoàn thiện vừa khít một cách hoàn hảo.
Khi đi bộ đường dài trong rừng, bạn cần phải cẩn thận để tránh những nguy hiểm khó lường như cây độc, động vật hoang dã và hố sâu ẩn.
Trong vấn đề tài chính, sự cẩn thận giúp bất kỳ ai ngăn ngừa tổn thất, quản lý rủi ro và đầu tư hợp lý.
Trong quá trình phẫu thuật, các bác sĩ thường tỏ ra thận trọng khi thực hiện ca phẫu thuật và xử lý thiết bị y tế.