Định nghĩa của từ expansion

expansionnoun

sự bành trướng

/ɪkˈspænʃn//ɪkˈspænʃn/

Từ "expansion" bắt nguồn từ tiếng Latin "expandō", có nghĩa là "lan rộng ra". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động lan rộng thực tế, chẳng hạn như sự nở ra của một quả bóng bay hoặc sự lan rộng của một chủ đề đang thảo luận. Trong bối cảnh lịch sử, khái niệm mở rộng gắn liền chặt chẽ với sự phát triển và bành trướng của các đế chế thực dân vào thế kỷ 18 và 19. Các quốc gia châu Âu như Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Pháp và Anh sẽ "expand" đế chế của họ bằng cách tuyên bố chủ quyền đối với các vùng lãnh thổ và tài nguyên mới, thường thông qua các biện pháp cưỡng bức như chiến tranh hoặc thuộc địa hóa. Trong kinh doanh, từ "expansion" dùng để chỉ sự phát triển của một công ty thông qua việc mua lại các nguồn lực mới, chẳng hạn như đất đai, máy móc hoặc nhân sự. Điều này có thể diễn ra dưới hình thức mở rộng dòng sản phẩm của công ty, tăng năng lực sản xuất hoặc thâm nhập vào các thị trường mới. Trong khoa học, thuật ngữ "expansion" thường được sử dụng trong vật lý để mô tả sự gia tăng về kích thước hoặc thể tích của một vật thể do nhiệt hoặc áp suất gây ra. Ví dụ, khi một chất rắn được đun nóng, nó sẽ giãn nở do năng lượng nhiệt tăng lên. Trong tất cả các bối cảnh này, khái niệm giãn nở phản ánh ý tưởng về sự tăng trưởng, mở rộng và phát triển. Cho dù đó là sự mở rộng của một công ty, một đế chế hay một vật thể, "expansion" biểu thị quá trình gia tăng về kích thước, phạm vi hoặc ảnh hưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng

meaning(kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở

meaning(toán học) sự khai triển

exampleexpansion in series: khai triển thành chuỗi

typeDefault

meaning(vật lí); (toán kinh tế) sự mở rộng, sự khai triển

meaninge. in to partial fractions khai triển thành phần thức đơn giản

meaninge. (of a function) in a series sự khai triển thành chuỗi

namespace
Ví dụ:
  • The company's recent expansion into new markets has significantly increased their revenue.

    Việc công ty mở rộng sang các thị trường mới gần đây đã làm tăng đáng kể doanh thu của họ.

  • The research conducted in our lab has led to a number of exciting technological expansions in the field.

    Nghiên cứu được tiến hành trong phòng thí nghiệm của chúng tôi đã dẫn tới một số mở rộng công nghệ thú vị trong lĩnh vực này.

  • Following the company's expansion into new territories, they have also added new products to their portfolio.

    Sau khi công ty mở rộng sang các khu vực mới, họ cũng đã bổ sung thêm các sản phẩm mới vào danh mục đầu tư của mình.

  • The expansion of the urban area has put a strain on the local infrastructure, leading to increased congestion and pollution.

    Sự mở rộng của khu vực đô thị đã gây áp lực lên cơ sở hạ tầng địa phương, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn và ô nhiễm gia tăng.

  • The government's investment in education has resulted in a significant expansion of learning opportunities for students from all backgrounds.

    Sự đầu tư của chính phủ vào giáo dục đã mang lại sự mở rộng đáng kể các cơ hội học tập cho sinh viên từ mọi hoàn cảnh.

  • The expansion of the airport will enable more passenger and cargo flights to operate, boosting the local economy.

    Việc mở rộng sân bay sẽ cho phép nhiều chuyến bay chở khách và hàng hóa hơn được khai thác, thúc đẩy nền kinh tế địa phương.

  • The expansion of the internet of things (IoTis set to revolutionize the way we interact with the world around us.

    Sự mở rộng của Internet vạn vật (IoT) sẽ làm thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh.

  • The expansion of the market for renewable energy has created new growth opportunities for businesses in the industry.

    Sự mở rộng của thị trường năng lượng tái tạo đã tạo ra những cơ hội tăng trưởng mới cho các doanh nghiệp trong ngành.

  • The expansion of the workforce has enabled the company to take on more complex projects and increase productivity.

    Việc mở rộng lực lượng lao động đã giúp công ty có thể đảm nhận nhiều dự án phức tạp hơn và tăng năng suất.

  • The expansion of technology in healthcare has allowed for more personalized, efficient, and affordable treatments for patients.

    Sự phát triển của công nghệ trong chăm sóc sức khỏe đã mang lại những phương pháp điều trị cá nhân hóa, hiệu quả và giá cả phải chăng hơn cho bệnh nhân.