Định nghĩa của từ colonization

colonizationnoun

sự thực dân hóa

/ˌkɒlənaɪˈzeɪʃn//ˌkɑːlənəˈzeɪʃn/

Từ "colonization" bắt nguồn từ tiếng Latin "colonus", có nghĩa là "farmer" hoặc "người định cư". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "colonie" xuất hiện, bắt nguồn từ tiếng Latin "colonia", ám chỉ một khu định cư hoặc tỉnh do người La Mã thành lập trên một vùng lãnh thổ bị chinh phục. Tuy nhiên, khái niệm thuộc địa hóa có từ thời cổ đại, khi các nền văn minh như Hy Lạp, La Mã và Ai Cập mở rộng lãnh thổ của họ thông qua chinh phục và định cư. Trong thời đại hiện đại, từ "colonization" trở nên nổi bật trong Thời đại Khám phá và Đế quốc, khi các cường quốc châu Âu thành lập các thuộc địa và lãnh thổ trên khắp thế giới, thường thông qua chinh phục, khai thác và định cư cưỡng bức. Thuật ngữ "colonization" ám chỉ quá trình thành lập một dân số hoặc xã hội mới trên một lãnh thổ, thường được đánh dấu bằng sự mất cân bằng quyền lực, xung đột văn hóa và xung đột giữa những người thực dân và người dân bản địa. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả bất kỳ quá trình thống trị văn hóa hoặc kinh tế nào, dù trong bối cảnh chủ nghĩa thực dân lịch sử hay toàn cầu hóa đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chiếm làm thuộc địa

namespace

the act of taking control of an area or a country that is not your own, especially using force, and sending people from your own country to live there

hành động chiếm quyền kiểm soát một khu vực hoặc một quốc gia không phải của mình, đặc biệt là sử dụng vũ lực và đưa người từ quốc gia của mình đến sống ở đó

Ví dụ:
  • the colonization of the ‘New World’

    sự thuộc địa hóa của ‘Thế giới mới’

the fact of animals or plants living or growing in large numbers in a particular area

thực tế là động vật hoặc thực vật sống hoặc phát triển với số lượng lớn ở một khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • plant colonization

    thuộc địa thực vật